[Căn hộ 2 phòng (2BR) Tiền thuê hàng tháng (wolse, trả hàng tháng)] [Sống Thủy] Căn hộ 2 phòng (2BR) Tiền thuê hàng tháng (wolse, trả hàng tháng)/ Căn hộ 2 phòng (2BR) Cho thuê nguyên căn (Tiền đặt cọc (ký quỹ), Tiền thuê hàng tháng (wolse, trả hàng tháng) có thể thương lượng)

Room image 1
Room image 2
Room image 3
Room image 4
Room image 5
Room image 6
Room image 7
Room image 8
Room image 9

[Căn hộ 2 phòng (2BR) Tiền thuê hàng tháng (wolse, trả hàng tháng)] [Sống Thủy] Căn hộ 2 phòng (2BR) Tiền thuê hàng tháng (wolse, trả hàng tháng)/ Căn hộ 2 phòng (2BR) Cho thuê nguyên căn (Tiền đặt cọc (ký quỹ), Tiền thuê hàng tháng (wolse, trả hàng tháng) có thể thương lượng)

Studio tại Seongdong-gu, Seoul

Người đăng멋진인생ㅋ

Mô Tả

🔍 Điều kiện thuê 🔸Hình thức hợp đồng: Jeonse (toàn bộ tiền đặt cọc, không có tiền thuê hàng tháng, hình thức thuê đặc thù Hàn Quốc) (cho thuê cả nhà hoặc bán nhà, Tiền thuê hàng tháng (wolse, trả hàng tháng) có thể thỏa thuận) 🔸Giá bán: 🔸Jeonse (toàn bộ tiền đặt cọc, không có tiền thuê hàng tháng, hình thức thuê đặc thù Hàn Quốc) Tiền đặt cọc (ký quỹ): 1 tỷ 500 triệu ~ 800 triệu VND? ? (Tiền thuê nhà có thể điều chỉnh theo thị trường, Tiền đặt cọc (ký quỹ) có thể điều chỉnh để cho thuê cả nhà/phòng) Không cho phép kinh doanh Airbnb hoặc thế chấp ngân hàng. Chủ nhà đang ở và không có khoản vay hoặc thế chấp nào. 🔸Tiền đặt cọc thuê hàng tháng: Mười triệu VND 🔸Giá thuê hàng tháng: Tám trăm nghìn VND/ Tiền đặt cọc và Tiền thuê hàng tháng (wolse, trả hàng tháng) có thể thỏa thuận. 🔸Phí quản lý: Mười nghìn VND/tháng 🔸Phí quản lý bao gồm: phí dọn dẹp cầu thang, điện thang máy chung 🔸Ngày có thể dọn vào: Thỏa thuận (hạn cuối là tháng 12, nhưng người thuê hiện tại đang cân nhắc vào đầu tháng 11 ~ giữa tháng 11. Cần thỏa thuận ngày cụ thể) 🏠 Chi tiết căn hộ / Thông tin bất động sản 🔸Loại tòa nhà: Nhà nhiều hộ 🔸Tầng hiện tại: Tầng 1. 5 (tầng 1, đi lên 7 bậc thang từ mặt đất) 🔸Tổng số tầng: 4 tầng 🔸Số phòng ngủ: 1 phòng lớn, 1 phòng nhỏ 🔸Số phòng tắm: 1 🔸Hệ thống sưởi: Khí đốt thành phố Nồi hơi ga (hệ thống sưởi) riêng biệt 🔸Diện tích sử dụng: Khoảng 16 thước vuông 🔸Diện tích sử dụng riêng: thước vuông 🏪 Thông tin tiện ích 🔸Thông tin tuỳ chọn (nội thất, thiết bị đi kèm): Thuộc sở hữu của người thuê hiện tại/ Có thể bán lại theo thỏa thuận các thiết bị gắn tường Máy điều hoà, Tủ lạnh, Máy giặt, bếp gas. 🔸Khả năng đỗ xe: Có chỗ đậu xe nhưng không đảm bảo 1 chỗ, cần thỏa thuận với người thuê. Tổng cộng 3 chỗ đậu xe, nếu hết chỗ, có thể đậu xe ở các ngõ gần đó hoặc sử dụng bãi đậu xe công cộng trước nhà. 💡Mô tả chi tiết Đây là căn hộ số 201 trong một tòa nhà chung cư nhiều hộ gia đình, nằm ở đầu cầu 영동대교. Có chỗ đậu xe, nhưng hiện tại chỉ có 2 hộ gia đình đang sử dụng, nếu hết chỗ, các hộ khác có thể cân nhắc đậu xe trong ngõ hoặc bãi đậu xe công cộng. Chúng tôi tìm kiếm những người có thể thấu hiểu và giúp đỡ lẫn nhau. ^^ Căn hộ có 1 phòng lớn, 1 phòng nhỏ, phòng bếp kiêm phòng khách, 1 kho nhỏ Ban công khép kín (veranda), và Phòng tắm. (Hướng Nam (nhiều ánh sáng)) Tiền điện, nước, và Khí đốt thành phố sẽ được chia theo số lượng sử dụng của từng hộ gia đình. Có nhiều tuyến xe buýt kết nối với khu vực Gangnam (146, 240, 4212, 3217, 2412, 2413) và Jongno (2014, 2224). Cách ga 건대 và ga 성수 khoảng 10-15 phút đi bộ, có xe buýt nội thành. Có chợ truyền thống (뚝도, 노룬산), siêu thị E-mart Jajang, trung tâm thương mại Lotte Department Store Gunde Star City, bệnh viện Gunde, đồn cảnh sát, và các tiện ích, cơ sở văn hóa khác (3 rạp chiếu phim Megabox, CGV, Lotte Cinema) đều nằm trong vòng 15 phút đi bộ. Gần sông Hàn và khu rừng Seoul, thuận tiện cho việc đi đến khu phố cà phê nổi tiếng 성수동 (khoảng 10-15 phút đi bộ). Có 7 hộ gia đình sinh sống (bao gồm chủ nhà), hầu hết là 1 hoặc 2 người, nên rất yên tĩnh. Có camera an ninh công cộng ngay trước nhà, đảm bảo an toàn. Cho phép nuôi chó (nhưng không được phép nếu chó sủa nhiều gây tiếng ồn ảnh hưởng đến người xung quanh, và việc sủa ồn ào đến mức người xung quanh phản ánh sẽ là lý do để chấm dứt hợp đồng).


LivingKo - 5% discount code: FOHO

Vị Trí

Tiện ích xung quanh

Tàu điện ngầm

Seongsu0.59kmSeoul Forest0.94km

Trạm xe buýt

Sungwon Middle School. Seongsu-dong E-Mart0.06kmSungwon Middle School. Seongsu-dong E-Mart0.07kmSeoul Metropolitan Police Agency 6th Task Force0.08km서울경찰청제6기동단0.09kmHalla Sigma Valley0.11km

Thông tin chi tiết

Địa chỉ
Studio tại Seongdong-gu, Seoul
Tầng
1Tầng
Phòng/Tắm
1cái / 1cái
Ngày đăng
2025/08/30 (Thứ 7)
Ngày có thể ở
Ở ngay
Đậu xe
Có thể
Diện tích sử dụng
53㎡
Diện tích sàn
53㎡
Tiền đặt cọc
₫189,196,910
tiền thuê hàng tháng
₫16,195,256
Phí quản lý
₫189,197

Danh sách phòng gần đó

Câu hỏi thường gặp

Giá thuê nhà tại Seoul năm 2025: Chi phí thực tế tại 6 khu vực phổ biến với người nước ngoài và du học sinh
Xem ngay

Không tìm thấy thông tin bạn cần? Trò chuyện với chúng tôi ngay.

Q. Người nước ngoài có thể thuê phòng này không?

A. Có thể. Người nước ngoài được phép thuê. FOHO hỗ trợ đa ngôn ngữ: tiếng Anh, Trung, Nhật và Việt.

Q. Chỉ cần hộ chiếu là có thể đặt phòng không?

A. Bạn có thể đặt phòng nếu đáp ứng đủ giấy tờ theo yêu cầu của chủ nhà. Nếu cần thêm giấy tờ, FOHO sẽ liên hệ sau khi đặt.

Q. Có thể thanh toán bằng USD hoặc JPY không?

A. Hoàn toàn được. Bạn có thể thanh toán bằng thẻ hoặc chuyển khoản qua Wise với các loại tiền như USD, JPY, KRW, EUR, VND. Tỷ giá và phí chuyển đổi sẽ tự động cập nhật.

Q. Hệ thống thanh toán qua FOHO hoạt động thế nào?

A. Số tiền thanh toán sẽ được giữ trong hệ thống FOHO và chỉ được chuyển cho chủ nhà sau khi bạn xác nhận đã nhận phòng. Nếu xảy ra tranh chấp, đội ngũ hỗ trợ của FOHO sẽ can thiệp ngay.

Q. Tải giấy tờ RC/ARC ở đâu?

A. Sau khi xác nhận đặt phòng và thanh toán, bạn có thể nhấn nút trong khung trò chuyện để tải xuống giấy tờ RC/ARC.

Q. Gia hạn hợp đồng thuê như thế nào?

A. Bạn có thể yêu cầu FOHO gia hạn hợp đồng. Giá thuê sẽ được tính lại theo thời gian mới.

Q. Tôi có thể thay đổi ngày chuyển đến không?

A. Hãy trao đổi với chủ nhà trước. Nếu hai bên đồng ý, chủ nhà sẽ gửi yêu cầu thay đổi và bạn chỉ cần xác nhận trong hộp thư để cập nhật ngày.

Q. FOHO có hỗ trợ khách hàng 24/7 không?

A. FOHO Care cung cấp hỗ trợ 24/7 bằng tiếng Việt, bao gồm sửa chữa khẩn cấp, phiên dịch và xử lý tranh chấp.

tiền thuê hàng tháng
16.195.256 ₫/tháng

So sánh phí hàng tháng

Phí thẻ mỗi tháng

380.589 ₫2,4%

Thương hiệu quốc tế 1.35% + dịch vụ nước ngoài 0.25% + biên độ tỷ giá TTS khoảng 1.0%p

Không áp dụng chênh lệch tỷ giá218.636 ₫ · 1,4%

Phí FOHO mỗi tháng

145.757 ₫ ~ 194.343 ₫0,9% ~ 1,2%

Phí cố định + biến đổi, tỷ giá trung bình

Tỷ lệ tiết kiệm hàng tháng48,9% ~ 61,7%

Chi phí thực tế phụ thuộc vào tỷ giá, ngân hàng phát hành, điều khoản FOHO và quy định.

Tiền đặt cọc189.196.910 ₫