Cách ga Jangseungbaegi tuyến 7 tàu điện ngầm 600m, 1 phòng ngủ (phòng riêng biệt Nhà bếp), 300/30, có thể vào ở ngay.

Room image 1
Room image 2
Room image 3
Room image 4
Room image 5

Cách ga Jangseungbaegi tuyến 7 tàu điện ngầm 600m, 1 phòng ngủ (phòng riêng biệt Nhà bếp), 300/30, có thể vào ở ngay.

Studio tại Seoul

Người đăng홈근 킹

Mô Tả

🔍 Điều kiện thuê 🔸Hình thức hợp đồng: Chủ nhà Giao dịch trực tiếp (không qua môi giới) 🔸Tiền đặt cọc thuê hàng tháng: 300 🔸Giá thuê hàng tháng: 30 🔸Phí quản lý: Không có. 🔸Phí quản lý Bao gồm: 0 🔸Ngày có thể dọn vào: Sau ngày 17 tháng 10 năm 2024 (Có thể vào ở ngay) 🏠 Chi tiết căn hộ / Thông tin bất động sản 🔸Loại tòa nhà: Nhà riêng Nhà ở / Nhà dân dụng 🔸Tầng hiện tại: 1 🔸Tổng số tầng: 3 🔸Số phòng ngủ: Phòng ngủ 1, (phòng riêng Nhà bếp, Nhà vệ sinh, phòng tắm & giặt là.) 🔸Số phòng tắm: 1 🔸Hệ thống sưởi: Hệ thống sưởi riêng Khí đốt thành phố 🔸Diện tích sử dụng riêng: 7坪 (Gần cổng chính trường tiểu học Sinh Sang Do.) 🏪 Thông tin tiện ích 🔸Thông tin tuỳ chọn (nội thất, thiết bị đi kèm): Bồn rửa, tủ bếp, giá để bát đĩa, Bếp ga, (Cung cấp Máy giặt nếu cần) 🔸Khả năng đỗ xe: Không được ***** Liên hệ: 010-7235-7963. (Điện thoại, tin nhắn đều được.) 💡Mô tả chi tiết 1. Khu dân cư yên tĩnh và an toàn gần trường tiểu học Sinh Sang Do. 2. Nhà an toàn, không có nợ ngân hàng về đất và nhà. 3. Điện, Khí đốt thành phố, đồng hồ đo riêng được lắp đặt. 4. Tiền nước được tính theo số người cư trú 1/n cứ 2 tháng một lần. - Mua bán trực tiếp với chủ nhà, không phí môi giới. . Phương tiện giao thông ★. Metro: Cách ga Jangseungbaegi 2, lối ra 2, đi bộ 6-7 phút (600m). ★. Xe buýt nhỏ: Cách đi bộ 2 phút, xe buýt nhỏ số 8, 12, 13 hoạt động, -->Đi đến ga Noryangjin, ga Daebang. ★. Xe buýt thông thường: Các tuyến số 500 và 5535 đi qua, cách 2 phút đi bộ. -->Hướng đi: Ga Noryangjin, Ga Yongsan, Ga Seoul, Ga Bongcheon, Ga Sillim.


Vị Trí

Tiện ích xung quanh

Tàu điện ngầm

상도0.62kmJangseungbaegi0.66km

Trạm xe buýt

Shinsangdo Elementary School0.10kmShinsangdo Elementary School0.11kmHwaseong Public Bathhouse0.15kmHyundai IPark0.17km

Công viên

나비공원0.42km쌈지공원0.61km상도근린공원0.81km장승공원0.89km

Thông tin chi tiết

Địa chỉ
Studio tại Seoul
Tầng
1Tầng
Phòng/Tắm
1cái / 1cái
Ngày đăng
2025/08/26 (Thứ 3)
Ngày có thể ở
Ở ngay
Đậu xe
Không thể
Diện tích sử dụng
23㎡
Diện tích sàn
23㎡
Tiền đặt cọc
₫56,759,073
tiền thuê hàng tháng
₫6,073,220
Phí quản lý
₫189,197

Danh sách phòng gần đó

Câu hỏi thường gặp

Giá thuê nhà tại Seoul năm 2025: Chi phí thực tế tại 6 khu vực phổ biến với người nước ngoài và du học sinh
Xem ngay

Không tìm thấy thông tin bạn cần? Trò chuyện với chúng tôi ngay.

Q. Người nước ngoài có thể thuê phòng này không?

A. Có thể. Người nước ngoài được phép thuê. FOHO hỗ trợ đa ngôn ngữ: tiếng Anh, Trung, Nhật và Việt.

Q. Chỉ cần hộ chiếu là có thể đặt phòng không?

A. Bạn có thể đặt phòng nếu đáp ứng đủ giấy tờ theo yêu cầu của chủ nhà. Nếu cần thêm giấy tờ, FOHO sẽ liên hệ sau khi đặt.

Q. Có thể thanh toán bằng USD hoặc JPY không?

A. Hoàn toàn được. Bạn có thể thanh toán bằng thẻ hoặc chuyển khoản qua Wise với các loại tiền như USD, JPY, KRW, EUR, VND. Tỷ giá và phí chuyển đổi sẽ tự động cập nhật.

Q. Hệ thống thanh toán qua FOHO hoạt động thế nào?

A. Số tiền thanh toán sẽ được giữ trong hệ thống FOHO và chỉ được chuyển cho chủ nhà sau khi bạn xác nhận đã nhận phòng. Nếu xảy ra tranh chấp, đội ngũ hỗ trợ của FOHO sẽ can thiệp ngay.

Q. Tải giấy tờ RC/ARC ở đâu?

A. Sau khi xác nhận đặt phòng và thanh toán, bạn có thể nhấn nút trong khung trò chuyện để tải xuống giấy tờ RC/ARC.

Q. Gia hạn hợp đồng thuê như thế nào?

A. Bạn có thể yêu cầu FOHO gia hạn hợp đồng. Giá thuê sẽ được tính lại theo thời gian mới.

Q. Tôi có thể thay đổi ngày chuyển đến không?

A. Hãy trao đổi với chủ nhà trước. Nếu hai bên đồng ý, chủ nhà sẽ gửi yêu cầu thay đổi và bạn chỉ cần xác nhận trong hộp thư để cập nhật ngày.

Q. FOHO có hỗ trợ khách hàng 24/7 không?

A. FOHO Care cung cấp hỗ trợ 24/7 bằng tiếng Việt, bao gồm sửa chữa khẩn cấp, phiên dịch và xử lý tranh chấp.

tiền thuê hàng tháng
6.073.220 ₫/tháng

So sánh phí hàng tháng

Phí thẻ mỗi tháng

142.721 ₫2,4%

Thương hiệu quốc tế 1.35% + dịch vụ nước ngoài 0.25% + biên độ tỷ giá TTS khoảng 1.0%p

Không áp dụng chênh lệch tỷ giá81.988 ₫ · 1,4%

Phí FOHO mỗi tháng

54.659 ₫ ~ 72.879 ₫0,9% ~ 1,2%

Phí cố định + biến đổi, tỷ giá trung bình

Tỷ lệ tiết kiệm hàng tháng48,9% ~ 61,7%

Chi phí thực tế phụ thuộc vào tỷ giá, ngân hàng phát hành, điều khoản FOHO và quy định.

Tiền đặt cọc56.759.073 ₫