[Cách Ga Đại học Hansung 1 phút đi bộ/Chỉ dành cho phụ nữ] Căn hộ cao cấp một phòng thoải mái với thiết kế toàn diện dành cho hai người, két an toàn có hệ thống

Room image 1
Room image 2
Room image 3
Room image 4
Room image 5
Room image 6
Room image 7
Room image 8
Room image 9
Room image 10

[Cách Ga Đại học Hansung 1 phút đi bộ/Chỉ dành cho phụ nữ] Căn hộ cao cấp một phòng thoải mái với thiết kế toàn diện dành cho hai người, két an toàn có hệ thống

Nhà chung tại Seoul

Người đăng루나스페이스 한성대역점

Mô Tả

👩 Không gian sống cao cấp dành riêng cho nữ. - Tòa nhà vừa được cải tạo toàn bộ, mang đến một môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. - Mì ramen, cơm và nước giặt không giới hạn được cung cấp để giúp bạn tiết kiệm chi phí sinh hoạt. - Phòng riêng được bổ sung không gian sinh hoạt chung để tái tạo năng lượng. 🎧 (Được trang bị máy chiếu, máy tính, máy in và đầu đĩa LP) Phòng giải trí đa phương tiện và sân thượng mang đến một môi trường sống thoải mái và thư giãn. Ưu điểm sống - Chỉ cách Daiso 2 phút đi bộ, gần các cửa hàng tiện lợi, nhà hàng và quán cà phê. Khu vực xung quanh có cơ sở hạ tầng tuyệt vời! - Nằm cách khu vực quán bar và nhà hàng, rất yên tĩnh và an toàn. - Có quản lý nữ trực tại tòa nhà để phản hồi ngay lập tức về bất kỳ sự bất tiện nào. - Tòa nhà được vệ sinh hàng ngày để đảm bảo môi trường sống dễ chịu. Giao thông - Cách ga Đại học Hansung 1 phút đi bộ. - Gần các khu vực trọng điểm như Hyehwa, Đại học Nữ Sungshin, Jongno (Chung Lộ) và Dongdaemun. Vị trí thuận tiện giúp việc đi lại đến nơi làm việc và trường học trở nên dễ dàng. Các tiện ích khác - Có hợp đồng thuê theo tháng, nên không cần lo lắng về việc chuyển ra ngoài. - Tiền đặt cọc (ký quỹ) Phí quản lý, Tiết kiệm chi phí sinh hoạt. (Phí quản lý, bao gồm các vật dụng miễn phí, rẻ hơn căn hộ studio Khu vực xung quanh.) Không gian chung - Nhà bếp, Phòng giặt chung - Phòng giặt: Bột giặt và các vật dụng khác được cung cấp miễn phí. - Nhà bếp: Máy pha cà phê, mì ramen, cơm, Máy lọc nước, và nhiều vật dụng khác được cung cấp miễn phí.


Vị Trí

Thông tin chi tiết

Địa chỉ
Nhà chung tại Seoul
Tầng
2Tầng
Phòng/Tắm
1cái / 1cái
Ngày đăng
2025/10/19 (CN)
Hướng
Hướng Đông Bắc
Ngày có thể ở
Ở ngay
Đậu xe
Không thể
Diện tích sử dụng
23.14㎡
Tiền đặt cọc
₫16,675,196
tiền thuê hàng tháng
₫17,842,460

Tiện nghi

Máy giặt
Tủ lạnh
Máy lạnh
Giường

Danh sách phòng gần đó

Câu hỏi thường gặp

Giá thuê nhà tại Seoul năm 2025: Chi phí thực tế tại 6 khu vực phổ biến với người nước ngoài và du học sinh
Xem ngay

Không tìm thấy thông tin bạn cần? Trò chuyện với chúng tôi ngay.

Q. Người nước ngoài có thể thuê phòng này không?

A. Có thể. Người nước ngoài được phép thuê. FOHO hỗ trợ đa ngôn ngữ: tiếng Anh, Trung, Nhật và Việt.

Q. Chỉ cần hộ chiếu là có thể đặt phòng không?

A. Bạn có thể đặt phòng nếu đáp ứng đủ giấy tờ theo yêu cầu của chủ nhà. Nếu cần thêm giấy tờ, FOHO sẽ liên hệ sau khi đặt.

Q. Có thể thanh toán bằng USD hoặc JPY không?

A. Hoàn toàn được. Bạn có thể thanh toán bằng thẻ hoặc chuyển khoản qua Wise với các loại tiền như USD, JPY, KRW, EUR, VND. Tỷ giá và phí chuyển đổi sẽ tự động cập nhật.

Q. Hệ thống thanh toán qua FOHO hoạt động thế nào?

A. Số tiền thanh toán sẽ được giữ trong hệ thống FOHO và chỉ được chuyển cho chủ nhà sau khi bạn xác nhận đã nhận phòng. Nếu xảy ra tranh chấp, đội ngũ hỗ trợ của FOHO sẽ can thiệp ngay.

Q. Tải giấy tờ RC/ARC ở đâu?

A. Sau khi xác nhận đặt phòng và thanh toán, bạn có thể nhấn nút trong khung trò chuyện để tải xuống giấy tờ RC/ARC.

Q. Gia hạn hợp đồng thuê như thế nào?

A. Bạn có thể yêu cầu FOHO gia hạn hợp đồng. Giá thuê sẽ được tính lại theo thời gian mới.

Q. Tôi có thể thay đổi ngày chuyển đến không?

A. Hãy trao đổi với chủ nhà trước. Nếu hai bên đồng ý, chủ nhà sẽ gửi yêu cầu thay đổi và bạn chỉ cần xác nhận trong hộp thư để cập nhật ngày.

Q. FOHO có hỗ trợ khách hàng 24/7 không?

A. FOHO Care cung cấp hỗ trợ 24/7 bằng tiếng Việt, bao gồm sửa chữa khẩn cấp, phiên dịch và xử lý tranh chấp.

tiền thuê hàng tháng
17.842.460 ₫/tháng

So sánh phí hàng tháng

Phí thẻ mỗi tháng

419.298 ₫2,4%

Thương hiệu quốc tế 1.35% + dịch vụ nước ngoài 0.25% + biên độ tỷ giá TTS khoảng 1.0%p

Không áp dụng chênh lệch tỷ giá240.873 ₫ · 1,4%

Phí FOHO mỗi tháng

160.582 ₫ ~ 214.110 ₫0,9% ~ 1,2%

Phí cố định + biến đổi, tỷ giá trung bình

Tỷ lệ tiết kiệm hàng tháng48,9% ~ 61,7%

Chi phí thực tế phụ thuộc vào tỷ giá, ngân hàng phát hành, điều khoản FOHO và quy định.

Tiền đặt cọc16.675.196 ₫