FOHO Blog – Cẩm nang nhà ở & cuộc sống tại Hàn Quốc cho người nước ngoài
Hướng dẫn Ăn Chay & Thuần Chay tại Hàn Quốc: Ăn Uống An Toàn
Việc duy trì chế độ ăn đặc biệt ở Hàn Quốc rất khó. Hãy tìm hiểu cách tránh nước mắm hoặc bột mì ẩn, và tìm thực phẩm thuần chay, Halal hoặc không chứa gluten (GF) được chứng nhận với hướng dẫn của chúng tôi.

Mục lục
- 01Hướng dẫn toàn diện dành cho người nước ngoài về chế độ ăn kiêng đặc biệt ở Hàn Quốc: Thuần chay, Ăn chay trường, Halal và Không chứa Gluten
- •Phần 1: Trải nghiệm ăn chay và ăn chay trường
- •Phần 2: Hướng dẫn về Ăn uống và Sinh hoạt Halal
- •Phần 3: Hướng dẫn sống sót sau chế độ ăn không chứa Gluten
- •Phần 4: Bộ công cụ thiết yếu cho mọi chế độ ăn kiêng
- •Từ điển thuật ngữ tiếng Hàn
- •Phần kết luận
- •Sources
Hướng dẫn toàn diện dành cho người nước ngoài về chế độ ăn kiêng đặc biệt ở Hàn Quốc: Thuần chay, Ăn chay trường, Halal và Không chứa Gluten
Phần 1: Trải nghiệm ăn chay và ăn chay trường
Tình trạng ăn chay
Ăn tối bên ngoài: "Nơi trú ẩn an toàn" so với "Bãi mìn có thể điều hướng"
- Plant Cafe (Itaewon / Yeonnam): Một địa điểm nổi tiếng với các món burger, salad và đồ nướng [1].
- Monk's Butcher (Itaewon): Lựa chọn cao cấp cho bít tết chay, pho mát và rượu vang [1].
- Balwoo Gongyang (Jongno-gu): Một nhà hàng đạt sao Michelin cung cấp các món ăn Phật giáo truyền thống tinh tế [1].
- Bibimbap (비빔밥): Gọi món không có thịt (고기, gogi) và trứng (계란, gyeran). Bạn cũng phải hỏi xem gochujang (tương ớt) có chứa thịt bò không, đây là điều thường thấy [2].
- Japchae (잡채): Món mì này thường là món chay nhưng có thể có thịt bò. Yêu cầu không có thịt [2].
- Kimbap (김밥): Loại cơm cuộn này thường có trứng, thịt nguội và chả cá. Bạn phải yêu cầu nhân viên mang cả ba thứ ra [4].
- Kong-guksu (콩국수): Một món mì mùa hè an toàn với sữa đậu nành lạnh. Gọi món này không kèm trứng thông thường [1].
Tủ đựng đồ ăn chay và thuần chay
- Coupang (쿠팡): Đây là nền tảng thương mại điện tử được khuyên dùng nhiều nhất. Nền tảng này có rất nhiều sản phẩm thuần chay và chấp nhận nhiều loại thẻ tín dụng nước ngoài, giúp bạn dễ dàng truy cập ngay khi đến nơi [4]. Dịch vụ giao đồ ăn Coupang Eats của nền tảng này cũng rất hữu ích [11].
- Gmarket (지마켓) & iHerb (아이허브): Gmarket là một chợ trực tuyến lớn và dễ tiếp cận khác. iHerb nổi tiếng với các sản phẩm bổ sung và đồ ăn nhẹ nhập khẩu [9].
- Cửa hàng đặc sản: Tại Seoul, các cửa hàng như Vegan Space (Yongsan-gu) và Nono Shop (Itaewon) có bán các mặt hàng nhập khẩu như Beyond Meat và phô mai thuần chay. Cả hai đều giao hàng trên toàn quốc [12].
"Bẫy Umami": Tránh các sản phẩm động vật ẩn
- Kimchi (김치): Phần lớn kimchi mua ở nhà hàng và cửa hàng không phải là kimchi thuần chay. Nó được lên men bằng nước mắm (액젓, aekjeot) hoặc mắm tôm muối (새우젓, saeujeot) [4, 15]. Kimchi thuần chay là một món đặc sản.
- Nước dùng (국, guk / 찌개, jjigae): Nhiều món súp, món hầm và mì sử dụng nước dùng mặc định được làm từ cá cơm khô (멸치, myeolchi) [5].
Phần 2: Hướng dẫn về Ăn uống và Sinh hoạt Halal
Tìm hiểu về chứng nhận Halal tại Hàn Quốc
- Chứng nhận Halal: Tiêu chuẩn cao nhất. Các nhà hàng này được KMF chính thức chứng nhận. Họ thường có chủ sở hữu là người Hồi giáo hoặc nấu và phục vụ 100% thực phẩm Halal [19].
- Tự chứng nhận: Thuộc sở hữu của người Hồi giáo, những người chứng thực rằng thực phẩm của họ là Halal, nhưng họ chưa trải qua quá trình chứng nhận KMF chính thức [19].
- Thân thiện với người Hồi giáo: Các nhà hàng này phục vụ một số món ăn Halal nhưng cũng phục vụ các món không Halal, bao gồm thịt lợn và rượu. Có nguy cơ lây nhiễm chéo [19].
- Không thịt lợn: Các cơ sở này không có thực đơn Halal nhưng đảm bảo không sử dụng thịt lợn hoặc các thành phần có nguồn gốc từ thịt lợn [19].
Tìm quán ăn Halal
- Nhà hàng Hàn Quốc Makan Halal (Itaewon): Được chứng nhận, nổi tiếng với món Gà rán Hàn Quốc và Jjimdak [21].
- EID – Đồ ăn Halal Hàn Quốc (Itaewon): Được chứng nhận, cung cấp Samgyetang (súp gà nhân sâm) và Japchae [21].
- Yang Good BBQ (Gangnam): Một lựa chọn thân thiện với người Hồi giáo cho món thịt cừu nướng Halal [21].
Chuẩn bị bếp Halal
- Mehran Foods Korea: Bán các loại thịt Halal (thịt bò, thịt gà, thịt cừu), gia vị và các bữa ăn sẵn sàng để ăn [25].
- Albazaar Hàn Quốc: Cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng, giao hàng trong ngày hôm sau các loại thịt và hàng tạp hóa Halal [26].
- Có!Halal: Cung cấp các loại thịt được chứng nhận KMF và các mặt hàng đặc sản của Indonesia như tempe [27].
Điều hướng Menu: Những cạm bẫy thường gặp
- Cồn nấu ăn: Nhiều loại nước xốt và nước ướp của Hàn Quốc có chứa mirin (미림, rượu gạo) hoặc các dạng cồn nấu ăn khác [29].
- Lây nhiễm chéo: Đây là một rủi ro trong các nhà bếp chế biến thịt lợn hoặc tại các nhà hàng K-BBQ nơi dùng chung vỉ nướng [30].
Phần 3: Hướng dẫn sống sót sau chế độ ăn không chứa Gluten
Thử thách: "Ba Jang"
- Ganjang (간장, Nước tương): Hầu hết nước tương thương mại được ủ bằng lúa mì.
- Gochujang (고추장, Tương ớt): Loại tương ớt này hầu như luôn chứa bột mì hoặc lúa mạch làm chất làm đặc [31].
- Doenjang (된장, Bột đậu nành): Nhiều loại bao gồm lúa mì [31].
Ăn uống an toàn
- Sunnyhouse (Seoul, Mapo-gu): Một nhà hàng và quán cà phê 100% không chứa gluten do một chủ sở hữu mắc bệnh celiac điều hành [8].
- 6Day Chicken (Seoul): Một nhà hàng 100% GF chuyên về gà rán Hàn Quốc được chế biến theo công thức bột gạo đã được cấp bằng sáng chế [8].
- Zero Bakery (Seoul, Songpa-gu): Cung cấp nhiều loại bánh ngọt và bánh mì làm từ bột gạo [34].
- Nên gọi món gì: Hãy chọn những miếng thịt không ướp, không ướp gia vị mà bạn tự nướng tại bàn. Các lựa chọn an toàn bao gồm samgyeopsal (삼겹살, thịt ba chỉ) và moksal (목살, thịt cổ heo) [31].
- Những điều cần tránh: Bạn phải tránh tất cả các loại thịt được ướp sẵn, chẳng hạn như yangnyeom-galbi (양념갈비), vì nước ướp có thành phần là nước tương [31].
- Mẹo hay: Hãy yêu cầu một chiếc vỉ nướng sạch để tránh nhiễm khuẩn chéo.
- Samgyetang (삼계탕): Súp gà nhân sâm thường không chứa gluten tự nhiên, nhưng luôn phải xác nhận [31].
- Bibimbap (비빔밥): Món này chỉ an toàn khi gọi mà không có gochujang* [32].
- Japchae (잡채): Mì không chứa gluten (tinh bột khoai lang), nhưng nước sốt làm từ nước tương. Không an toàn trừ khi nhà hàng xác nhận họ sử dụng tamari không chứa gluten [35].
Sổ tay hướng dẫn mua sắm thực phẩm không chứa Gluten
- 보리 (bori): Lúa mạch
- 호밀 (homil): Lúa mạch đen
- 귀리 (gwiri): Yến mạch
Phần 4: Bộ công cụ thiết yếu cho mọi chế độ ăn kiêng
1. Giải mã các nhãn: Nhãn hiệu chứng nhận
- Thuần chay: Tìm kiếm nhãn hiệu của Cơ quan Chứng nhận và Dịch vụ Thuần chay Hàn Quốc (KVCS), một chữ 'V' màu xanh lá cây giống như chiếc lá [44].
- Halal: Logo của Liên đoàn Hồi giáo Hàn Quốc (KMF) là thương hiệu đáng tin cậy nhất. Logo có chữ Ả Rập màu xanh lá cây và tên KMF [17].
- Không chứa Gluten: Dấu chứng nhận không chứa Gluten của Hàn Quốc (KGFC) có thể được tìm thấy trên một số sản phẩm trong nước, như đồ ăn nhẹ "The Ssalro" của Lotte [40].
2. Bộ công cụ số của bạn: "Bộ ba ứng dụng"
- Khám phá (Tìm thực phẩm an toàn):
- HappyCow: Tiêu chuẩn toàn cầu để tìm nhà hàng thuần chay và chay [4].
- Chuyến đi Korehalal: Một ứng dụng tất cả trong một dành cho người Hồi giáo, hiển thị nhà hàng, phòng cầu nguyện và thời gian cầu nguyện [55].
- FindMeGF: Thiết yếu cho người bị bệnh celiac. Đây là cơ sở dữ liệu do người dùng đánh giá về các nhà hàng có xếp hạng về mức độ an toàn cho người bị bệnh celiac [8].
- Điều hướng (Để đến đó):
- Naver Map [1] hoặc Kakao Maps [4]: Google Maps có rất ít chỉ dẫn đường đi bộ và lái xe ở Hàn Quốc. Bạn phải sử dụng một ứng dụng địa phương. Sao chép và dán địa chỉ Hàn Quốc từ ứng dụng khám phá của bạn vào một trong những ứng dụng này.
- Bản dịch (Để giao tiếp):
- Papago: Được phát triển bởi Naver, ứng dụng này được đánh giá cao hơn Google Dịch trong tiếng Hàn. Tính năng dịch hình ảnh của nó rất hữu ích khi đọc thực đơn và nhãn hàng tạp hóa theo thời gian thực [8].
3. Giao tiếp nhu cầu của bạn: Những cụm từ tiếng Hàn thiết yếu
Cụm từ tiếng Anh | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm | Ngữ cảnh / Ghi chú |
Chung | ㅤ | ㅤ | ㅤ |
Tôi bị dị ứng thực phẩm. | 저는 음식 알레르기가 있어요. | Jeoneun eumsik allereugi-ga isseoyo. | Một cách rõ ràng, trực tiếp để nêu rõ tình trạng của bạn [58]. |
Vui lòng xóa [X]. | [X] 빼 주세요. | [X] ppae juseyo. | Một yêu cầu lịch sự để loại bỏ một thành phần [60]. |
Cái này có chứa [X] không? | 이거 [X] 들어 있어요? | Igeo [X] deureo isseoyo? | Câu hỏi quan trọng nhất cần hỏi [61]. |
Thuần chay/Ăn chay trường | ㅤ | ㅤ | ㅤ |
Tôi là người ăn chay. | 저는 비건입니다. | Jeoneun bigeon-imnida. | Thuật ngữ trực tiếp cho người ăn chay [62]. |
Cái này có nước mắm không? | bạn có muốn làm điều đó không? | Igeo aekjeot deureo isseoyo? | Rất quan trọng đối với kim chi, súp và các món ăn kèm [7]. |
Cái này có dùng nước luộc cá cơm không? | Bạn có muốn làm điều đó không? | Myeolchi yuksu sayonghaesseoyo? | Rất quan trọng đối với các món súp, món hầm và món mì [7]. |
Halal | ㅤ | ㅤ | ㅤ |
Tôi không thể ăn thịt lợn. | 저는 돼지고기를 못 먹어요. | Jeoneun dwaejigogireul mot meogeoyo. | Cụm từ cần thiết cho thịt lợn [29]. |
Cái này có chứa cồn không? | bạn có muốn làm điều đó không? | Igeo sul deureo isseoyo? | Để kiểm tra nước sốt và nước xốt [29]. |
Không chứa Gluten | ㅤ | ㅤ | ㅤ |
Tôi bị dị ứng lúa mì. | 저는 밀 알레르기가 있어요. | Jeoneun mil allereugi-ga isseoyo. | Cách trực tiếp nhất để giải thích tình trạng của bạn [63]. |
Cái này có chứa nước tương không? | bạn có muốn làm điều đó không? | Igeo ganjang deureo isseoyo? | Câu hỏi quan trọng đối với hầu hết mọi món nước sốt [63]. |
Từ điển thuật ngữ tiếng Hàn
- Aekjeot (액젓): Nước mắm.
- Banchan (반찬): Các món ăn kèm nhỏ được phục vụ kèm với bữa ăn Hàn Quốc.
- Bibimbap (비빔밥): Bát "cơm trộn" với rau và các loại topping khác.
- Bori (보리): Lúa mạch.
- Bulgogi (불고기): Thịt bò thái mỏng, ướp gia vị và nướng.
- Doenjang (된장): Đậu nành lên men (thường chứa lúa mì).
- Ganjang (간장): Nước tương (thường chứa lúa mì).
- Gochujang (고추장): Tương ớt lên men (thường chứa lúa mì).
- Gogi (고기): Thịt.
- Guk (국): Súp.
- Gye (계란): Trứng.
- Homil (호밀): Lúa mạch đen.
- Japchae (잡채): Miến xào làm từ tinh bột khoai lang.
- Jjigae (찌개): Món hầm.
- Kimbap (김밥): Cơm cuộn rong biển.
- Kimchi (김치): Bắp cải lên men (thường chứa các sản phẩm từ cá/tôm).
- Kong-guksu (콩국수): Mì trong nước dùng sữa đậu nành lạnh, đậm đà.
- Myeolchi (멸치): Cá cơm (thường dùng làm nước dùng).
- Mirin (미림): Rượu gạo ngọt dùng để nấu ăn.
- Mil (밀): Lúa mì.
- Moksal (목살): Cổ heo, món ăn phổ biến của K-BBQ.
- Samgyeopsal (삼겹살): Thịt ba chỉ, món K-BBQ phổ biến nhất.
- Samgyetang (삼계탕): Súp gà nhân sâm.
- Saeujeot (새우젓): Mắm tôm muối.
- Tteokbokki (떡볶이): Bánh gạo cay.
- Yangnyeom-galbi (양념갈비): Sườn nướng ướp (nước ướp có chứa nước tương).
Phần kết luận
Bạn cần tìm nhà ở Hàn Quốc? FOHO giúp mọi việc Đơn giản và Tiết kiệm hơn.
Sources
- httpss://www.sgs.com/en-gb/services/vegan-and-vegetarian-certification
Chọn nhà dễ dàng cùng FOHO
Xem thêm nhiều tin đăng đã được kiểm chứng và trò chuyện với chủ nhà chỉ trong vài phút. Chốt phòng an tâm nhờ thanh toán an toàn của FOHO.
Nhận mẹo thuê nhà thân thiện với người nước ngoài
Nhận tin mới nhất gửi tới hộp thư của bạn.

Oct 29, 2025
Sức khỏe tinh thần tại Hàn Quốc: Phạm vi chi trả của NHIS và chi phí
Nhận trợ giúp về sức khỏe tinh thần tại Hàn Quốc. Hướng dẫn này dành cho người nước ngoài giải thích cách sửdụng NHIS, tìm các lựa chọn chi phí thấp và nhận thuốc theo toa tại địa phương.

Oct 28, 2025
Cách tìm kiếm cộng đồng ở Hàn Quốc với tư cách là người nước ngoài
Hướng dẫn này giải thích cách người nước ngoài kết bạn ở Hàn Quốc. Tìm hiểu ưu và nhược điểm của Meetup, các câu lạc bộ địa phương và các ứng dụng như Somoim (소모임).

Oct 24, 2025
Hướng dẫn mua ô tô cũ tại Hàn Quốc dành cho người nước ngoài
Bạn đang mua ô tô cũ ở Hàn Quốc? Hướng dẫn này giúp người nước ngoài so sánh SK Encar và K-Car, tránh lừa đảo, hiểu về bảo hiểm và đăng ký xe.

Oct 23, 2025
Thẻ quốc tế bị lỗi tại Hàn Quốc? Hướng dẫn xử lý
Thẻ quốc tế của bạn không dùng được trên Coupang? Hướng dẫn này dành cho người nước ngoài tại Hàn Quốc, giải thích lý do và chỉ cho bạn cách thanh toán bằng Toss, Naver Pay hoặc tài khoản ngân hàng địa phương.
Đăng ký nhận bản tin FOHO
Nhận các thông tin nhà ở cho người nước ngoài qua email.