FOHO Blog – Cẩm nang nhà ở & cuộc sống tại Hàn Quốc cho người nước ngoài
Chi phí thực sự để sống ở Seoul năm 2025: Chi phí Sinh hoạt Thực tế
Bạn dự định chuyển đến Seoul năm 2025? Đây là những khoản sinh viên và người nước ngoài thực sự chi tiêu mỗi tháng.

Mục lục
Chi phí thực sự để sống ở Seoul năm 2025: Chi phí Sinh hoạt Thực tế
Tại Sao Hướng Dẫn Này Quan Trọng

- Dữ liệu giá năm 2025 từ các nguồn chính phủ Hàn Quốc và các trang bất động sản
- Hóa đơn tiện ích và nhật ký chi tiêu từ hơn 40 cư dân quốc tế
- Kinh nghiệm của tôi trong việc hỗ trợ người nước ngoài chuyển đến trong 3 năm qua

1. Nhà Ở: Khoản Chi Lớn Nhất Hàng Tháng
Phương thức | Hàng tháng (₩) | Ghi chú |
Tàu điện/Xe buýt | 60.000–80.000 | Thẻ T-money hoặc vé không giới hạn 65k |
Taxi (thỉnh thoảng) | 5.000–8.000 mỗi chuyến | Rẻ cho những quãng đường ngắn |
Xe đạp công cộng | ~30.000/năm | Hệ thống xe đạp chia sẻ Ddareungi, rất phải chăng |
2. Thực Phẩm: Các Món Ăn Địa Phương và Đồ Nhập Khẩu
Lối sống | Chi phí hàng tháng (₩) | Ghi chú |
Chủ yếu nấu ăn tại nhà | 250,000–400,000 | Thực phẩm Hàn Quốc có giá khá phải chăng. |
Kết hợp nấu ăn + ăn ngoài | 300,000–500,000 | Bữa trưa kimbap + tiệc BBQ cuối tuần. |
Ăn ngoài hàng ngày | 600,000+ | Chi phí tăng nhanh, đặc biệt là đồ Tây. |
- Bữa trưa đồ đường phố (ví dụ: kimbap, tteokbokki) khoảng ₩6,000–₩10,000.
- Bữa tối BBQ Hàn Quốc với bạn bè: ₩15,000–₩20,000 mỗi người.
- Bữa brunch phong cách Tây hoặc món pasta: ₩25,000–₩35,000.
3. Tiện ích & Internet: Hãy Chuẩn bị cho Những Đợt Tăng Giá Theo Mùa
Chi phí | Mức chi hàng tháng (₩) | Ghi chú |
Điện, gas, nước | 100,000–150,000 | Hệ thống sưởi sàn Ondol vào mùa đông có thể đẩy chi phí cao hơn. |
Internet (100 Mbps+) | 30,000–40,000 | Có thể đã bao gồm trong tiền thuê nhà. |
Di động (Gói MVNO) | 20,000–30,000 | Cùng mạng lưới với các nhà mạng lớn, giá chỉ bằng một nửa. |
- Mùa đông chi phí sưởi (qua hệ thống sưởi sàn chạy bằng gas) có thể đẩy hóa đơn hàng tháng lên trên ₩200,000.
- Gói di động từ các nhà mạng lớn như KT hay SKT có giá ₩60k+, nhưng các lựa chọn MVNO (알뜰폰) cung cấp dịch vụ tuyệt vời với giá chỉ bằng một nửa — rất phù hợp cho người nước ngoài có tài khoản ngân hàng ở Hàn Quốc.
- Chi phí ẩn cần lưu ý: túi rác do thành phố quy định (bạn phải mua), và phí giấy phép TV ₩2,500/tháng nếu bạn sở hữu TV.
4. Giao Thông: Giá Cả Phải Chăng, Nhanh Chóng, Đáng Tin Cậy
Lựa chọn | Chi phí hàng tháng (₩) | Chi tiết |
Tàu điện ngầm/Xe buýt | 60,000–80,000 | Thẻ T-money hoặc thẻ không giới hạn Climate Card ₩65,000 |
Taxi (chuyến ngắn) | 5,000–8,000 mỗi chuyến | Hợp lý, nhưng sẽ tăng nếu sử dụng thường xuyên |
Xe đạp Seoul (Ddareungi) | \~30,000/năm | Hệ thống xe đạp công cộng, cực kỳ rẻ |
5. Ước Tính Tổng Chi Phí Hàng Tháng (Năm 2025)
Lối Sống | Ngân Sách Hàng Tháng (₩) | Mô Tả |
Sinh viên / Tối giản | 800.000–1,2 triệu | Goshiwon + nấu ăn tại nhà + gói điện thoại MVNO |
Người nước ngoài trung cấp | 1,5 triệu–2,0 triệu | Studio một phòng, kết hợp nấu ăn và ăn ngoài |
Ưu tiên thoải mái | 2,5 triệu trở lên | Căn hộ rộng hơn, ăn ngoài thường xuyên, ít phải nhượng bộ |
6. Seoul So Sánh Với Các Thành Phố Toàn Cầu Như Thế Nào?
Thành Phố | So Sánh Chi Phí với Seoul | Điểm Khác Biệt Đáng Chú Ý |
Tokyo | Rẻ hơn khoảng 5% | Thực phẩm rẻ hơn, nhưng tiền thuê nhà và giao thông đắt hơn |
Berlin | Đắt hơn khoảng 8% | Chi phí ăn ngoài cao hơn do giá nhân công |
Bangkok | Rẻ hơn 30–40% | Mọi thứ từ tiền thuê nhà đến thực phẩm đều rẻ hơn |
7. Suy Nghĩ Cuối Cùng: Thói Quen Thông Minh Tạo Nên Sự Khác Biệt Lớn
- Sử dụng 당근마켓 (giống Craigslist) để mua đồ đạc và thiết bị giá rẻ
- Đến jjimjilbangs vào mùa đông thay vì chạy máy sưởi cả ngày
- Yêu thích ẩm thực Hàn Quốc và chợ địa phương
- Đăng ký gói điện thoại MVNO và sử dụng Wi-Fi công cộng miễn phí
- Tận dụng bảo tàng và công viên miễn phí để giải trí

Mẹo Ngân Sách Cuối Cùng
Tiết Kiệm Chi Phí Sinh Hoạt Bắt Đầu Từ Những Quyết Định Nhà Ở Thông Minh
Nguồn
- Dịch vụ Thông tin Thống kê Hàn Quốc (KOSIS), 2025
- Dữ liệu giao thông và năng lượng của Chính phủ Thành phố Seoul
- Phỏng vấn trực tiếp và nhật ký ngân sách của người nước ngoài
- Numbeo, Expatistan, và các mẫu hóa đơn tiện ích địa phương (Tháng 1–6/2025)
Chọn nhà dễ dàng cùng FOHO
Xem thêm nhiều tin đăng đã được kiểm chứng và trò chuyện với chủ nhà chỉ trong vài phút. Chốt phòng an tâm nhờ thanh toán an toàn của FOHO.
Nhận mẹo thuê nhà thân thiện với người nước ngoài
Nhận tin mới nhất gửi tới hộp thư của bạn.

Oct 31, 2025
Hướng dẫn chuyển đổi visa E-9 sang E-7-4 tại Hàn Quốc
Hướng dẫn cho lao động Việt Nam và Trung Quốc (visa E-9) tại Hàn Quốc. Tìm hiểu về hệ thống điểm visa E-7-4, các yêu cầu của visa F-2 và so sánh các ứng dụng chuyển tiền về nước GME và Sentbe.

Oct 30, 2025
Cách tránh lừa đảo tiền đặt cọc (Jeonse) ở Hàn Quốc: Hướng dẫn
Tránh lừa đảo tiền đặt cọc (jeonse) ở Hàn Quốc với hướng dẫn từng bước của chúng tôi. Học cách kiểm tra nợ bất động sản, hiểu rõ 'Deung-gibu' (sổ đăng ký) và bảo vệ tiền cọc của bạn.

Oct 29, 2025
Sức khỏe tinh thần tại Hàn Quốc: Phạm vi chi trả của NHIS và chi phí
Nhận trợ giúp về sức khỏe tinh thần tại Hàn Quốc. Hướng dẫn này dành cho người nước ngoài giải thích cách sửdụng NHIS, tìm các lựa chọn chi phí thấp và nhận thuốc theo toa tại địa phương.

Oct 28, 2025
Cách tìm kiếm cộng đồng ở Hàn Quốc với tư cách là người nước ngoài
Hướng dẫn này giải thích cách người nước ngoài kết bạn ở Hàn Quốc. Tìm hiểu ưu và nhược điểm của Meetup, các câu lạc bộ địa phương và các ứng dụng như Somoim (소모임).
Đăng ký nhận bản tin FOHO
Nhận các thông tin nhà ở cho người nước ngoài qua email.