FOHO Blog – Cẩm nang nhà ở & cuộc sống tại Hàn Quốc cho người nước ngoài
Salon Tóc Hàn Quốc: Hướng dẫn cho người nước ngoài
Hướng dẫn cần thiết khi đến salon tóc tại Hàn Quốc. Tìm hiểu cách đặt lịch, giao tiếp với nhà tạo mẫu tóc và nắm rõ giá cả dành cho người nước ngoài, người định cư và sinh viên.

Mục lục
- 01Hướng dẫn chi tiết cho người nước ngoài về các tiệm làm tóc Hàn Quốc: Từ đặt lịch đến nhuộm tóc Balayage
- •Phần 1: Tìm hiểu về hệ sinh thái thẩm mỹ viện Hàn Quốc
- •Phần 2: Chuẩn bị và Giao tiếp
- •Phần 3: Giải mã hệ thống giá
- •Phần 4: Khám phá sâu vào Menu Dịch vụ
- •Phần 5: Hướng dẫn dành cho người nước ngoài
- 02Tự tin tìm nhà tại Hàn Quốc
Hướng dẫn chi tiết cho người nước ngoài về các tiệm làm tóc Hàn Quốc: Từ đặt lịch đến nhuộm tóc Balayage
Phần 1: Tìm hiểu về hệ sinh thái thẩm mỹ viện Hàn Quốc
1.1. Các cấp độ của tiệm: Mô hình cho mọi khách hàng
- Phù hợp nhất cho: Sự ổn định, tiện lợi và những người ưa chuộng thương hiệu nổi tiếng. Nhiều địa điểm ở những khu vực đông khách du lịch như Myeongdong có nhân viên nói tiếng Anh.
- Phạm vi giá: Trung bình đến cao (₩₩₩)
- Lưu ý: Trải nghiệm có thể khác nhau giữa các chi nhánh. Một số khách hàng báo cáo việc mua thêm các liệu trình điều trị. Họ thường có chương trình thành viên giảm giá cho những lần tái khám.
- Phù hợp nhất cho: Những kiểu tóc thịnh hành mới nhất và các dịch vụ chuyên biệt. Nhiều salon này có đội ngũ nhà tạo mẫu tóc giàu kinh nghiệm với các kết cấu tóc không phải của người châu Á.
- Phạm vi giá: Cao (₩₩₩₩)
- Lưu ý: Giá cả khá cao, và việc đặt lịch trước là rất quan trọng. Giá trị nằm ở việc được tiếp cận với các nhà tạo mẫu tóc hàng đầu, những người chuyên nghiệp trong lĩnh vực của họ.
- Phù hợp nhất cho: Trải nghiệm được cá nhân hóa cao, riêng tư và tập trung.
- Phạm vi giá: Cao (₩₩₩₩)
- Lưu ý: Bạn nhận được sự quan tâm hoàn toàn từ nhà thiết kế, nhưng vì đây là hoạt động của một người nên bạn không có lựa chọn nào khác nếu phong cách ưa thích của bạn không phù hợp với chuyên môn của họ.
- Tiệm cắt tóc hiện đại: Những không gian này dành riêng cho các kiểu tóc nam cổ điển như fade, pomade và cắt kiểu Ivy League. Họ cung cấp các dịch vụ như cạo râu ướt chuyên nghiệp, thường không có ở các tiệm unisex. Nhiều tiệm nằm ở các khu vực như Itaewon và Hongdae và có thợ cắt tóc nói tiếng Anh.
- Chuỗi cắt tóc giá rẻ & Tiệm cắt tóc truyền thống (ví dụ: Blue Club): Các tiệm cắt tóc truyền thống phục vụ khách hàng lớn tuổi với những kiểu cắt đơn giản, tiện dụng. Blue Club là một chuỗi cắt tóc giá rẻ nổi tiếng, chú trọng vào tốc độ và hiệu quả. Giá cắt tóc rất thấp (khoảng 12.000–13.000 won tính đến năm 2023) vì các dịch vụ như gội đầu là tự phục vụ.
1.2. Địa điểm là phong cách: Cheongdam vs. Hongdae
- Không gian: Tinh tế, sang trọng và riêng tư.
- Khách hàng: Người nổi tiếng, người thuộc tầng lớp thượng lưu và khách hàng tìm kiếm trải nghiệm cao cấp.
- Phong cách: Tinh tế, cổ điển và thanh lịch.
- Giá: Cao nhất cả nước. Giá cắt tóc bắt đầu từ khoảng 44.000–55.000 won và có thể dễ dàng vượt quá 100.000 won. Dịch vụ uốn hoặc nhuộm thường có giá hơn 330.000 won.
- Không khí: Thoải mái, hợp thời trang và sáng tạo.
- Khách hàng: Sinh viên, nghệ sĩ, người nước ngoài và những người trẻ tuổi.
- Phong cách: Thử nghiệm, táo bạo và xu hướng phong cách đường phố mới nhất.
- Giá cả: Dễ tiếp cận và đa dạng hơn. Giá cắt tóc thường dao động từ 18.000 đến 50.000 won, uốn tóc từ 50.000 đến 150.000 won.
Loại Salon | Giá cả | Tính năng chính | Đề xuất cho | Nhược điểm tiềm ẩn |
Cửa hàng nhượng quyền lớn | ₩₩₩ | Dịch vụ chuẩn hóa, khả năng tiếp cận cao, có chế độ thành viên. | Dành cho những người coi trọng sự nhất quán và tiện lợi. | Trải nghiệm có thể khác nhau tùy theo chi nhánh; tiềm năng bán thêm. |
Cửa hàng độc lập | ₩₩₩₩ | Xu hướng mới nhất, kỹ năng chuyên môn (ví dụ: dành cho tóc nước ngoài). | Những người tạo xu hướng và những người đang tìm kiếm một nhà thiết kế chuyên nghiệp. | Mức giá cao; bắt buộc phải đặt chỗ. |
Tiệm 1 người | ₩₩₩₩ | Dịch vụ cá nhân hóa 1-1 trong không gian riêng tư. | Dành cho những ai muốn được quan tâm tận tình và trải nghiệm yên tĩnh. | 100% theo lịch hẹn; số lượng lựa chọn hạn chế nếu kiểu tóc không phù hợp. |
Tiệm cắt tóc hiện đại | ₩₩₩ | Tạo kiểu tóc nam, cạo râu chuyên nghiệp, môi trường nam tính. | Khách hàng tìm kiếm kiểu tóc và dịch vụ chăm sóc tóc nam cổ điển. | Kiểu tóc hạn chế; có thể mang lại cảm giác độc quyền. |
Chuỗi cửa hàng giá rẻ | ₩ | Giá rất thấp, dịch vụ nhanh chóng, tiện lợi. | Dành cho nam giới cần cắt tóc nhanh chóng, đơn giản và giá cả phải chăng. | Thiếu sự đa dạng về kiểu dáng; các yếu tố tự phục vụ có thể bất tiện. |
Phần 2: Chuẩn bị và Giao tiếp
2.1. Cách đặt lịch hẹn
- Naver Booking (네이버 예약): Đây là nền tảng được sử dụng rộng rãi nhất, được tích hợp trực tiếp vào Naver Maps. Nền tảng này được các salon ưa chuộng vì tính phí rất thấp (hoặc miễn phí). Đối với người dùng, nền tảng này cung cấp cơ sở dữ liệu đánh giá khổng lồ, giảm giá cho lần ghé thăm đầu tiên và điểm thưởng Naver Pay. Đây là nơi tốt nhất để tìm các salon địa phương đáng tin cậy.
- Kakao Hairshop (카카오헤어샵): Nền tảng này áp dụng phương châm "phong cách là trên hết". Tính năng chính của nó, 'Sách Phong Cách', cho phép bạn duyệt ảnh các kiểu tóc và đặt lịch trực tiếp với nhà tạo mẫu đã tạo ra kiểu tóc đó. Nền tảng cũng có các bộ lọc hữu ích như "miễn phí cho tóc dài" hoặc "cho phép thú cưng". Các salon trên Kakao Hairshop thường tích cực thu hút khách hàng mới, những người luôn cập nhật xu hướng.
- Điện thoại: Gọi điện đến tiệm vẫn là lựa chọn đáng tin cậy.
- Tin nhắn trực tiếp trên Instagram: Một số nhà tạo mẫu tóc độc lập, đặc biệt là những người được người nước ngoài ưa chuộng, thích xử lý việc đặt lịch qua Tin nhắn trực tiếp trên Instagram.
2.2. Buổi tư vấn: Làm thế nào để có được điều bạn muốn
- Tiền sử tóc (2 năm qua):
- Liệt kê tất cả các dịch vụ hóa chất (uốn, nhuộm, tẩy).
- 3 dịch vụ gần đây nhất của bạn là gì?
- Tình trạng tóc và da đầu hiện tại:
- Tình trạng: Khỏe mạnh, Bị hư hỏng hoặc Bị hư hỏng rất nặng.
- Loại: Thẳng, gợn sóng hoặc xoăn.
- Độ dày: Mịn, Trung bình hoặc Dày.
- Da đầu: Dầu, Khô hoặc Nhạy cảm.
- Phong cách sống & Ngân sách:
- Bạn gội đầu bao lâu một lần?
- Bạn dành bao nhiêu thời gian để tạo kiểu tóc mỗi ngày? (ví dụ: 5 phút, 15 phút)
- Ngân sách của bạn cho dịch vụ này là bao nhiêu?
Thể loại | Tiếng Hàn (Hangeul) | Phát âm (La tinh hóa) | Ý nghĩa & Bối cảnh |
Yêu cầu chung | 사진처럼 잘라주세요 | Sajin-cheoreom jalla-juseyo | “Hãy cắt nó như bức ảnh này.” - Cụm từ quan trọng nhất của bạn. |
ㅤ | 조금만 다듬어 주세요 | Jogeum-man daeumeo-juseyo | “Xin hãy cắt nó đi một chút.” - Sử dụng cái này để giữ chiều dài của bạn. |
ㅤ | 숱 많이 쳐주세요 | Sut mani chyeo-juseyo | “Hãy tỉa bớt đi.” — Dùng khi bạn cảm thấy tóc mình quá dày hoặc quá nặng. |
Cắt điều khoản | 앞머리 | Apmeori | Bangs / Rìa. |
ㅤ | 레이어드 컷 | Reieodeu-keot | Cắt theo lớp - một vết cắt có nhiều lớp để tạo kết cấu và khối lượng. |
Thuật ngữ uốn tóc | 다운펌 | Daun-peom | “Uốn tóc xuống.” Một phương pháp xử lý hóa chất để làm phẳng tóc chĩa ra, thường dùng cho tóc mai của nam giới. |
ㅤ | 뿌리펌 | Ppuri-peom | “Uốn chân tóc.” Uốn tóc chỉ áp dụng ở chân tóc để tạo độ phồng. |
Giá cả | 기장 추가 | Gijang chuga | Phụ phí độ dài tóc — một khoản phí bổ sung cho tóc dài khi sử dụng các dịch vụ như uốn và nhuộm. |
Tình trạng tóc | 손상모 | Sonsang-mo | Tóc hư tổn. |
Phần 3: Giải mã hệ thống giá
3.1. Các yếu tố định giá chính
3.2. Chi phí dịch vụ trung bình
Dịch vụ | Giá rẻ (ví dụ: Blue Club) | Tầm trung (ví dụ: Hongdae) | Cao cấp (ví dụ: Cheongdam) |
Kiểu tóc nam | 12.000–13.000₩ | 20.000–35.000₩ | 44.000–80.000₩+ |
Kiểu tóc nữ | Không áp dụng | 25.000–50.000 ₩ | 55.000–100.000 ₩ trở lên |
Uốn tóc cơ bản | Không áp dụng | 80.000–150.000₩ | 150.000–330.000₩+ |
Giấy phép kỹ thuật số | Không áp dụng | 120.000–200.000 ₩ | 250.000–400.000 ₩ trở lên |
Màu toàn phần | Không áp dụng | 80.000–150.000₩ | 130.000–300.000₩+ |
3.3. Làm thế nào để có được giá trị tốt nhất
Phần 4: Khám phá sâu vào Menu Dịch vụ
4.1. Kiểu tóc đặc trưng của Hàn Quốc
- Two-Block (투블럭): Kiểu tóc nam Hàn Quốc hiện đại điển hình. Hai bên và sau gáy được cắt ngắn, trong khi phần trên được để dài hơn để che đi. Kiểu tóc này vừa gọn gàng vừa linh hoạt.
- Kiểu tóc Dandy xuyên thấu (시스루 댄디컷): Một phiên bản mềm mại hơn của kiểu tóc Dandy cổ điển, với phần tóc mái mỏng để lộ nhẹ vầng trán.
- Leaf Cut (리프컷): Kiểu tóc dài, trung tính với phần tóc ôm nhẹ khuôn mặt như những chiếc lá.
- Kiểu tóc Hush Cut (허쉬컷): Kiểu tóc hiện đại lấy cảm hứng từ kiểu tóc shag hoặc wolf cut, với các lớp tóc dày, đậm tạo nên vẻ ngoài nhẹ nhàng, có kết cấu và sang trọng.
- Kiểu tóc cắt layer (레이어드컷) với lọn tóc xoăn chữ C hoặc chữ S: Đây là nền tảng của nhiều kiểu tóc nữ tính Hàn Quốc. Các layer mềm mại được kết hợp với những lọn tóc xoăn chữ C nhẹ nhàng (xoăn vào trong) hoặc sóng hình chữ S để tạo độ bồng bềnh và chuyển động.
4.2. Hiểu về tóc uốn Hàn Quốc
- Uốn kỹ thuật số / Uốn cố định (디지털펌 / 세팅펌): Đây là kiểu "uốn nóng" sử dụng nhiệt để tạo ra những lọn tóc bồng bềnh, lâu dài (như uốn chữ C và uốn chữ S). Kiểu tóc này trông đẹp nhất khi được sấy khô.
- Uốn tóc Down Perm (다운펌): Thiết yếu cho nhiều kiểu tóc nam. Đây là kiểu uốn một phần, dùng hóa chất để làm phẳng phần tóc mai và tóc hai bên đầu, giúp tóc không bị phồng ra.
- Volume Magic (볼륨매직): Đây không phải là phương pháp duỗi tóc thông thường. Sản phẩm này duỗi thẳng tóc xoăn hoặc tóc xù, đồng thời tạo độ xoăn chữ C mềm mại ở phần đuôi tóc, tạo nên vẻ ngoài bồng bềnh nhưng vẫn mềm mại.
- Uốn chân tóc (뿌리펌): Cứu tinh cho những ai có mái tóc mỏng hoặc xẹp. Kiểu uốn này chỉ tác động vào chân tóc để nâng chân tóc, tạo độ phồng tổng thể mà không làm xoăn phần tóc còn lại.
4.3. Kỹ thuật tô màu nâng cao
- Balayage (발레아쥬): Một kỹ thuật nhuộm tóc tự do của Pháp, trong đó nhà tạo mẫu "quét" hoặc vẽ highlight lên tóc theo chiều dọc. Kỹ thuật này tạo ra vẻ ngoài mềm mại, tự nhiên, rám nắng.
- Ombre (옴브레): Một từ tiếng Pháp có nghĩa là "bóng". Kỹ thuật này tạo ra một dải màu ngang, thường từ chân tóc sẫm màu đến ngọn tóc sáng hơn, với sự chuyển tiếp rõ rệt hơn so với balayage.
- Sombre (솜브레): "Ombre nhẹ nhàng". Đây là phiên bản tinh tế hơn của ombre với sự chuyển đổi ít ấn tượng hơn giữa các sắc thái tối và sáng.
4.4. Văn hóa điều trị tóc và da đầu
- Scalp Scalp (두피 스케일링): Hãy coi đây như một liệu pháp làm sạch sâu cho da đầu. Liệu pháp này loại bỏ cặn bã, dầu thừa và tế bào da chết khỏi lỗ chân lông mà dầu gội thông thường không làm được, tạo môi trường tốt hơn cho tóc mọc.
- Hair "Clinic" (헤어 클리닉): Đây là liệu trình dưỡng tóc chuyên sâu, nhiều bước, giúp bổ sung protein và độ ẩm cho tóc hư tổn. Các nhà tạo mẫu tóc thường khuyên bạn nên kết hợp liệu trình với uốn hoặc nhuộm để giảm thiểu hư tổn do hóa chất và cải thiện kết quả cuối cùng.
Phần 5: Hướng dẫn dành cho người nước ngoài
5.1. Tìm một tiệm làm tóc thân thiện với người nước ngoài
- Cách kiểm tra: Trước khi đặt lịch, hãy xem portfolio Instagram của nhà tạo mẫu tóc. Họ có ảnh chụp khách hàng không phải người châu Á không? Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất về kinh nghiệm chuyên môn của họ.
- Các tiệm làm đẹp đã được kiểm duyệt (Dựa trên đánh giá của cộng đồng người nước ngoài):
- The Day's Hair (Hongdae): Được đánh giá cao vì đội ngũ nhân viên nói tiếng Anh và chuyên môn của đạo diễn về tóc nước ngoài.
- SOONSIKI (Hongdae): Nổi tiếng với phong cách thời trang hợp thời và hệ thống có trợ lý nói tiếng Anh.
- CCA Hairstyle (Hongdae): Được đánh giá cao vì giá cả hợp lý và tư vấn trung thực dựa trên loại tóc.
- Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ. Hãy luôn tự tìm hiểu dựa trên nhu cầu cụ thể về tóc của bạn.
5.2. Điều hướng Nghi thức trong Tiệm
- Tiền boa: Tiền boa không phải là thông lệ ở Hàn Quốc, và không được yêu cầu. Giá trên thực đơn là giá cuối cùng. Thông tin cho rằng tiền boa 15-20% thường áp dụng cho các tiệm Hàn Quốc ở Bắc Mỹ, không phải ở Hàn Quốc.
- Dịch vụ miễn phí: Hầu hết các tiệm đều cung cấp đồ uống miễn phí (cà phê, trà, nước ép) và đôi khi có cả đồ ăn nhẹ trong lúc chờ đợi. Đây là một phần của dịch vụ, nên bạn cứ thoải mái nhận nhé.
- Xưng hô với các nhà tạo mẫu tóc: Người ta thường gọi nhà tạo mẫu tóc bằng tên của họ kèm theo "Ssaem" (쌤), một cách gọi ngắn gọn, thân thiện hơn của "seonsaengnim" (선생님), có nghĩa là giáo viên. (ví dụ: Yuju-Ssaem).
5.3. Nếu bạn không hài lòng với kết quả
Tự tin tìm nhà tại Hàn Quốc
Chọn nhà dễ dàng cùng FOHO
Xem thêm nhiều tin đăng đã được kiểm chứng và trò chuyện với chủ nhà chỉ trong vài phút. Chốt phòng an tâm nhờ thanh toán an toàn của FOHO.
Nhận mẹo thuê nhà thân thiện với người nước ngoài
Nhận tin mới nhất gửi tới hộp thư của bạn.

Oct 31, 2025
Hướng dẫn chuyển đổi visa E-9 sang E-7-4 tại Hàn Quốc
Hướng dẫn cho lao động Việt Nam và Trung Quốc (visa E-9) tại Hàn Quốc. Tìm hiểu về hệ thống điểm visa E-7-4, các yêu cầu của visa F-2 và so sánh các ứng dụng chuyển tiền về nước GME và Sentbe.

Oct 30, 2025
Cách tránh lừa đảo tiền đặt cọc (Jeonse) ở Hàn Quốc: Hướng dẫn
Tránh lừa đảo tiền đặt cọc (jeonse) ở Hàn Quốc với hướng dẫn từng bước của chúng tôi. Học cách kiểm tra nợ bất động sản, hiểu rõ 'Deung-gibu' (sổ đăng ký) và bảo vệ tiền cọc của bạn.

Oct 29, 2025
Sức khỏe tinh thần tại Hàn Quốc: Phạm vi chi trả của NHIS và chi phí
Nhận trợ giúp về sức khỏe tinh thần tại Hàn Quốc. Hướng dẫn này dành cho người nước ngoài giải thích cách sửdụng NHIS, tìm các lựa chọn chi phí thấp và nhận thuốc theo toa tại địa phương.

Oct 28, 2025
Cách tìm kiếm cộng đồng ở Hàn Quốc với tư cách là người nước ngoài
Hướng dẫn này giải thích cách người nước ngoài kết bạn ở Hàn Quốc. Tìm hiểu ưu và nhược điểm của Meetup, các câu lạc bộ địa phương và các ứng dụng như Somoim (소모임).
Đăng ký nhận bản tin FOHO
Nhận các thông tin nhà ở cho người nước ngoài qua email.