FOHO Blog – Cẩm nang nhà ở & cuộc sống tại Hàn Quốc cho người nước ngoài
Giấy phép Làm thêm cho Sinh viên tại Hàn Quốc: Hướng dẫn Toàn tập 2025 (S-3)
Tìm hiểu cách xin giấy phép làm thêm tại Hàn Quốc với visa D-2 hoặc D-4. Hướng dẫn này bao gồm các điều kiện đủ, giấy tờ cần thiết và giới hạn giờ làm.

Mục lục
- 01Hướng dẫn đầy đủ về Giấy phép làm việc bán thời gian cho sinh viên tại Hàn Quốc (Thị thực D-2 & D-4)
- •Hiểu những điều cơ bản: Các thuật ngữ chính
- •Bước 1: Kiểm tra tư cách của bạn
- •Bước 2: Quy trình nộp đơn
- •Bước 3: Hiểu các quy tắc và hạn chế
- •Vi phạm và Hình phạt: Những điều bạn cần biết
- •Các trường hợp đặc biệt và miễn trừ
- •CTA: FOHO: Cách thông minh hơn để tìm nhà tại Hàn Quốc
Hướng dẫn đầy đủ về Giấy phép làm việc bán thời gian cho sinh viên tại Hàn Quốc (Thị thực D-2 & D-4)
Hiểu những điều cơ bản: Các thuật ngữ chính
- Visa D-2 (Visa sinh viên): Dành cho sinh viên theo học chương trình cấp bằng toàn thời gian (cao đẳng, cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ) hoặc chương trình nghiên cứu cụ thể tại một trường đại học Hàn Quốc.
- Visa D-4 (Visa thực tập sinh chung): Chủ yếu dành cho sinh viên theo học khóa học tiếng Hàn tại một học viện trực thuộc trường đại học.
- Giấy phép S-3 (Giấy phép Làm việc Bán thời gian): Giấy phép chính thức được đính kèm với thị thực D-2 hoặc D-4 của bạn, cho phép bạn làm việc bán thời gian hợp pháp. Đây không phải là một thị thực riêng biệt.
- Thẻ cư trú (RC / 외국인등록증): Thẻ căn cước công dân nước ngoài chính thức của bạn tại Hàn Quốc. Đây là giấy tờ bắt buộc để xin giấy phép lao động.
- HiKorea: Cổng thông tin điện tử chính thức của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Hàn Quốc (www.hikorea.go.kr). Bạn sẽ sử dụng trang web này để đặt lịch hẹn hoặc nộp đơn trực tuyến.
- TOPIK (Bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn): Bài kiểm tra tiêu chuẩn chính thức để đánh giá năng lực tiếng Hàn của bạn. Trình độ TOPIK của bạn là yếu tố quan trọng để xét tuyển và cấp giờ làm việc.
- KIIP (Chương trình Nhập cư và Hội nhập Hàn Quốc): Một chương trình của chính phủ giúp người nước ngoài thích nghi với cuộc sống tại Hàn Quốc. Hoàn thành các cấp độ KIIP có thể được sử dụng thay thế cho điểm TOPIK.
Bước 1: Kiểm tra tư cách của bạn
Danh sách kiểm tra đủ điều kiện cốt lõi
- Bạn có thị thực D-2 hoặc D-4 hợp lệ không?
- Bạn đã ở Hàn Quốc ít nhất sáu tháng (đối với người có thị thực D-4) chưa?
- Điểm trung bình của bạn trong học kỳ trước có đạt C (2.0) trở lên không?
- Tỷ lệ tham gia lớp học của bạn trong học kỳ vừa qua có đủ không (thường trên 70% đối với D-2 và 90% đối với D-4)?
- Bạn có đáp ứng được yêu cầu tối thiểu về trình độ tiếng Hàn hoặc tiếng Anh cho chương trình của mình không?
Thời gian chờ cấp thị thực cụ thể
- Người sở hữu thị thực D-2 (Sinh viên đại học): Bạn thường có thể nộp đơn xin giấy phép lao động ngay khi chương trình học bắt đầu, miễn là bạn đáp ứng các yêu cầu về ngôn ngữ. Trong học kỳ đầu tiên, yêu cầu về điểm trung bình tích lũy (GPA) thường được miễn vì bạn chưa có bảng điểm.
- Người sở hữu thị thực D-4 (Sinh viên Ngôn ngữ): Bạn phải đối mặt với thời gian chờ bắt buộc là sáu tháng kể từ ngày nhập cảnh vào Hàn Quốc. Quy định này được thực hiện nghiêm ngặt để đảm bảo bạn tập trung vào việc học ngôn ngữ trước khi bắt đầu công việc.
Tiêu chuẩn học thuật và ngôn ngữ
- Điều kiện học tập: Bạn phải duy trì điểm trung bình (GPA) ít nhất là 2.0 và đáp ứng các yêu cầu về điểm danh của trường. Trường đại học của bạn sẽ xác minh điều này trước khi chấp thuận đơn đăng ký của bạn.
- Trình độ ngoại ngữ: Đây là yêu cầu phức tạp nhất. Nó quyết định tính đủ điều kiện và số giờ làm việc của bạn. Đối với sinh viên theo học các chương trình cấp bằng hoàn toàn bằng tiếng Anh, điểm TOEFL iBT 71 hoặc IELTS 5.5 có thể thay thế yêu cầu tiếng Hàn.
Loại chương trình | Trình độ học vấn | Trình độ thành thạo tối thiểu bắt buộc (Đạt một) |
Đào tạo ngôn ngữ (D-4) | Không áp dụng (sau 6 tháng) | TOPIK cấp độ 2 / KIIP cấp độ 2+ |
Bằng Cao đẳng (D-2) | Không áp dụng | TOPIK Cấp độ 3 / KIIP Cấp độ 3+ |
Bằng Cử nhân (D-2) | Sinh viên năm nhất - năm hai | TOPIK cấp độ 3 / KIIP cấp độ 3+ |
Bằng Cử nhân (D-2) | Sơ cấp - Cao cấp | TOPIK Cấp độ 4 / KIIP Cấp độ 4+ |
Thạc sĩ / Tiến sĩ (D-2) | Không áp dụng | TOPIK cấp độ 4 / KIIP cấp độ 4+ |
Bước 2: Quy trình nộp đơn
Giai đoạn 1: Đảm bảo việc làm và ký hợp đồng
- Thời gian làm việc (ngày bắt đầu và ngày kết thúc)
- Giờ làm việc và ngày làm việc cụ thể
- Nhiệm vụ công việc chi tiết
- Tiền lương theo giờ (ví dụ: 9.860 KRW/giờ, tương đương khoảng 7,60 USD)
Giai đoạn 2: Biên soạn tất cả các tài liệu cần thiết
Tên tài liệu (tiếng Anh và tiếng Hàn) | Ai cung cấp tài liệu |
Đơn đăng ký nhập học tích hợp (통합신청서) | Sinh viên |
Hộ chiếu & Thẻ cư trú (여권, 외국인등록증) | Sinh viên |
Bằng chứng đăng ký (재학증명서) | Đại học |
Bảng điểm học tập (성적증명서) | Đại học |
Chứng chỉ năng lực ngôn ngữ (능력 증빙서류) | Sinh viên |
Mẫu xác nhận làm việc bán thời gian (시간제 취업확인서) | Sinh viên, Nhà tuyển dụng và Đại học |
Hợp đồng lao động tiêu chuẩn (표준근로계약서) | Nhà tuyển dụng |
Đăng ký kinh doanh của người sử dụng lao động (사업자등록증) | Nhà tuyển dụng |
Giai đoạn 3: Nhận xác nhận từ trường đại học của bạn
Giai đoạn 4: Nộp đơn xin nhập cư
- Nộp đơn trực tuyến (Khuyến nghị): Cách nhanh nhất là thông qua trang web HiKorea (www.hikorea.go.kr). Truy cập mục "Nộp đơn điện tử" và tải lên bản scan tất cả tài liệu của bạn. Quá trình xử lý thường mất 1-2 tuần.
- Nộp đơn trực tiếp: Bạn cũng có thể nộp đơn trực tiếp, nhưng trước tiên bạn phải đặt lịch hẹn trên trang web HiKorea.
Bước 3: Hiểu các quy tắc và hạn chế
Giờ làm việc được phép
Visa / Chương trình | Đạt yêu cầu ngôn ngữ? | Trong học kỳ (Thứ Hai - Thứ Sáu) | Cuối tuần & Kỳ nghỉ |
Đào tạo ngôn ngữ (D-4) | Không | 10 giờ | 10 giờ |
ㅤ | Có | 20 giờ | 20 giờ |
Cao đẳng/Cử nhân | Không | 10 giờ | 10 giờ |
ㅤ | Có | 25 giờ | Không giới hạn |
Thạc sĩ / Tiến sĩ | Không | 15 giờ | 15 giờ |
ㅤ | Có | 30 giờ | Không giới hạn |
Công việc được phép và bị cấm
- Bản dịch hoặc phiên dịch
- Nhân viên nhà hàng hoặc quán cà phê
- Trợ lý văn phòng tổng hợp
- Trợ lý hướng dẫn viên du lịch
- Công trình xây dựng
- Gia sư riêng
- Công việc yêu cầu giấy phép hành nghề (ví dụ: bác sĩ, luật sư)
- Làm việc tại các quán bar, câu lạc bộ hoặc các địa điểm giải trí dành cho người lớn khác
- Giao đồ ăn tận nơi, lái xe theo yêu cầu hoặc bán hàng tận nhà
- Làm việc cho một công ty điều phối bên thứ ba (hợp đồng của bạn phải được ký trực tiếp với người sử dụng lao động)
Thay đổi nhà tuyển dụng
Vi phạm và Hình phạt: Những điều bạn cần biết
- Làm việc không có giấy phép: Nếu bị phát hiện làm việc trước khi giấy phép được phê duyệt, bạn sẽ phải đối mặt với khoản tiền phạt lớn (lên đến 30 triệu KRW, khoảng 23.000 đô la Mỹ) và bị cấm nộp đơn xin giấy phép lao động trong một năm. Trong trường hợp nghiêm trọng, bạn có thể bị trục xuất.
- Vi phạm Điều kiện Giấy phép: Nếu bạn có giấy phép nhưng vượt quá số giờ làm việc hoặc làm việc trong lĩnh vực bị cấm, bạn sẽ bị cấm làm việc bán thời gian trong một năm kể từ lần vi phạm đầu tiên. Vi phạm lần thứ hai sẽ bị cấm toàn bộ thời gian học, và vi phạm lần thứ ba có thể dẫn đến việc hủy bỏ thị thực du học của bạn.
- Quy tắc "Một lần phạt" dành cho ngành Xây dựng: Bất kỳ sinh viên nào bị phát hiện làm việc bất hợp pháp trong ngành xây dựng sẽ phải đối mặt với trục xuất ngay lập tức, ngay cả khi vi phạm lần đầu. Không có ngoại lệ.
Các trường hợp đặc biệt và miễn trừ
- Công việc tại trường: Làm trợ lý giảng dạy hoặc nghiên cứu cho trường đại học của bạn khi được trả lương thông qua học bổng hoặc trợ cấp.
- Thực tập bắt buộc: Thực tập là một phần bắt buộc, được tính điểm trong chương trình học của bạn thì không cần giấy phép. Tuy nhiên, thực tập không bắt buộc được coi là công việc thường xuyên và yêu cầu giấy phép S-3.
- Thanh toán ngẫu nhiên: Nhận tiền thưởng một lần hoặc phần thưởng nhỏ cho các hoạt động không thường xuyên.
CTA: FOHO: Cách thông minh hơn để tìm nhà tại Hàn Quốc
Chọn nhà dễ dàng cùng FOHO
Xem thêm nhiều tin đăng đã được kiểm chứng và trò chuyện với chủ nhà chỉ trong vài phút. Chốt phòng an tâm nhờ thanh toán an toàn của FOHO.
Nhận mẹo thuê nhà thân thiện với người nước ngoài
Nhận tin mới nhất gửi tới hộp thư của bạn.

Oct 31, 2025
Hướng dẫn chuyển đổi visa E-9 sang E-7-4 tại Hàn Quốc
Hướng dẫn cho lao động Việt Nam và Trung Quốc (visa E-9) tại Hàn Quốc. Tìm hiểu về hệ thống điểm visa E-7-4, các yêu cầu của visa F-2 và so sánh các ứng dụng chuyển tiền về nước GME và Sentbe.

Oct 30, 2025
Cách tránh lừa đảo tiền đặt cọc (Jeonse) ở Hàn Quốc: Hướng dẫn
Tránh lừa đảo tiền đặt cọc (jeonse) ở Hàn Quốc với hướng dẫn từng bước của chúng tôi. Học cách kiểm tra nợ bất động sản, hiểu rõ 'Deung-gibu' (sổ đăng ký) và bảo vệ tiền cọc của bạn.

Oct 29, 2025
Sức khỏe tinh thần tại Hàn Quốc: Phạm vi chi trả của NHIS và chi phí
Nhận trợ giúp về sức khỏe tinh thần tại Hàn Quốc. Hướng dẫn này dành cho người nước ngoài giải thích cách sửdụng NHIS, tìm các lựa chọn chi phí thấp và nhận thuốc theo toa tại địa phương.

Oct 28, 2025
Cách tìm kiếm cộng đồng ở Hàn Quốc với tư cách là người nước ngoài
Hướng dẫn này giải thích cách người nước ngoài kết bạn ở Hàn Quốc. Tìm hiểu ưu và nhược điểm của Meetup, các câu lạc bộ địa phương và các ứng dụng như Somoim (소모임).
Đăng ký nhận bản tin FOHO
Nhận các thông tin nhà ở cho người nước ngoài qua email.