Gói cước di động Hàn Quốc dành cho người nước ngoài lưu trú dài hạn (Phiên bản 2025)
Ai nên đọc bài viết này
- Bạn dự định lưu trú trên 90 ngày và sẽ nộp đơn xin Thẻ cư trú/Đăng ký người nước ngoài (ARC). Chính quyền Hàn Quốc yêu cầu đăng ký ARC cho thời gian lưu trú trên 90 ngày. Vui lòng nộp đơn trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhập cảnh. (외교부 해외공관)
- Bạn cần hiểu các lựa chọn trả trước so với trả sau, MVNO (알뜰폰) và eSIM, bao gồm cách thức hoạt động của việc điều chỉnh băng thông và chuyển mạng giữ số.
1) Con đường quyết định nhanh (5 bước)
- 0–14 ngày đầu tiên ở Hàn Quốc: Sử dụng eSIM/SIM sân bay trả trước để có dữ liệu tức thì. KT và LG U+ bán eSIM du lịch trực tuyến và tại các sân bay. ([roaming.kt.com][2])
- Trong vòng 90 ngày: Đăng ký ARC. Bạn cần nó cho hầu hết các gói cước trả sau và các dịch vụ liên kết danh tính. (외교부 해외공관)
- Sau khi ARC đến: Quyết định trả sau với nhà mạng lớn (SKT/KT/LG U+) hoặc MVNO (알뜰폰) để có chi phí hàng tháng thấp hơn. ([Omdia][3])
- Nếu bạn đã có số Hàn Quốc: Sử dụng tính di động của số điện thoại di động (번호이동) để giữ số của bạn khi chuyển đổi. ([모바일 번호 이동성][4])
- Trước khi ký: Kiểm tra quy định về giới hạn băng thông, thời hạn hợp đồng và bất kỳ hình phạt nào khi chấm dứt hợp đồng sớm. (Trang của nhà mạng/MVNO liệt kê các điều khoản và giới hạn tốc độ.) ([roaming.kt.com][2])
2) Bối cảnh mạng lưới (tại sao phạm vi phủ sóng hiếm khi thất bại—và ai là người dẫn đầu)
- Cả ba nhà mạng di động (MNO)—SK Telecom (SKT), KT, LG U+—đều vận hành mạng 5G/LTE trên toàn quốc với vùng phủ sóng đô thị tuyệt vời. Các thử nghiệm độc lập cho thấy SKT thường dẫn đầu về trải nghiệm tổng thể, trong khi KT có độ phủ sóng 5G mạnh mẽ; LG U+ có tốc độ cạnh tranh. ([OpenSignal][5])
- Tốc độ 5G của Hàn Quốc tiếp tục tăng trong năm 2024; số liệu chính thức cho thấy mức cải thiện ~9,2% so với cùng kỳ năm trước vào năm 2024, với tốc độ trung bình của nhà mạng vào khoảng 956–1.065 Mbps trong các bài kiểm tra của chính phủ. ([RCR Wireless News][6])
3) Trả trước so với trả sau cho kỳ nghỉ dài ngày
Trường hợp sử dụng | ID cần thiết | Ghi chú |
eSIM/SIM trả trước (du lịch) | Hộ chiếu | Mua trực tuyến hoặc tại sân bay; kích hoạt nhanh; ưu tiên dữ liệu. ([roaming.kt.com][2]) |
Trả sau (hợp đồng) | ARC + phương thức thanh toán nội địa | Hầu hết các gói trả sau đều yêu cầu ARC (lưu trú >90 ngày phải đăng ký ARC). (외교부 해외공관) |
- Trả trước: Dễ dàng bắt đầu; áp dụng cho tháng đầu tiên. Một số eSIM du lịch chỉ dùng dữ liệu và không thể gia hạn sau khi đã xóa; vui lòng kiểm tra quy định gia hạn/nạp tiền của từng sản phẩm. ([roaming.kt.com][2])
- Trả sau: Giá tốt hơn cho dữ liệu lớn và cuộc gọi không giới hạn. Yêu cầu ARC và thường là phương thức thanh toán của Hàn Quốc. (외교부 해외공관)
4) MVNO (알뜰폰): cách tiết kiệm 20–50% hàng tháng
- Tốc độ sau giới hạn: "Không giới hạn" thường có nghĩa là giới hạn dữ liệu tốc độ cao hàng ngày (ví dụ: 3GB/ngày) sau đó là tốc độ bị giới hạn (thường là 1–5 Mbps). LG U+ mô tả giới hạn 5 Mbps sau giới hạn trên một số eSIM không giới hạn. ([LG U+][8])
- Thời hạn hợp đồng: Nhiều MVNO cung cấp thời hạn hàng tháng hoặc thời hạn tối thiểu ngắn so với 12–24 tháng tại các MNO. [Chưa được xác minh—thay đổi tùy theo MVNO; hãy kiểm tra trang hợp đồng cụ thể.]
- Đăng ký: Người nước ngoài thường có thể đăng ký bằng hộ chiếu (trả trước) hoặc ARC (trả sau). Nhiều MVNO có hỗ trợ tiếng Anh. ([우림모바일][9])
5) Bảng giá eSIM (gói dữ liệu du lịch bạn có thể bắt đầu ngay hôm nay)
KT eSIM (Chỉ dữ liệu) — trực tuyến so với quầy (như được KT Roaming liệt kê, chỉ dữ liệu)
Hiệu lực | Giá tại quầy | Giá khuyến mãi trực tuyến |
3 ngày | 18.000 ₩ | 16.200 ₩ |
5 ngày | 27.500 ₩ | 24.700 ₩ |
10 ngày | 38.500 ₩ | 34.600 ₩ |
20 ngày | 60.500 ₩ | 54.400 ₩ |
30 ngày | 71.500 ₩ | 64.300 ₩ |
60/90 ngày | 107.200 ₩ / 143.000 ₩ | tương tự |
Quy tắc chính: chỉ dữ liệu; không thể sử dụng cho mục đích “xác thực cá nhân”; không thể “kéo dài” việc xóa (bạn phải mua hồ sơ mới). ([roaming.kt.com][2]) | ㅤ | ㅤ |
Nguồn: Trang eSIM của KT Roaming. ([roaming.kt.com][2]) | ㅤ | ㅤ |
LG U+ eSIM (Chỉ dữ liệu; hiển thị mẫu bị giới hạn tốc độ)
- “Không giới hạn” nghĩa là gói tốc độ cao hàng ngày (ví dụ: 3GB/ngày), sau đó là 5Mbps cho phần còn lại của ngày. Trang web quảng cáo 5G/LTE toàn quốc. Giá thay đổi tùy theo thời hạn sử dụng (ví dụ: 1 ngày ₩6.500; gói nhiều ngày). ([LG U+][8]) Nguồn: Trang sản phẩm eSIM LG U+. ([LG U+][8])
LG U+ SIM (Dữ liệu + Thoại)
- Cung cấp số 010 Hàn Quốc với dữ liệu không giới hạn (tùy thuộc vào chính sách) và dịch vụ đón tại sân bay; thông tin chi tiết và các gói nạp tiền thoại bổ sung được hiển thị trên trang sản phẩm chính thức. ([LG U+][10]) Nguồn: Trang SIM (Dữ liệu + Thoại) của LG U+. ([LG U+][10])
Lưu ý về eSIM du lịch SKT: Trang chính thức về giá và chính sách hạn chế tốc độ bằng tiếng Anh của SKT khó tham khảo công khai hơn. Một số đại lý quảng cáo SKT Unlimited lên đến ~100 Mbps sau khi vượt quá giới hạn, nhưng những tuyên bố đó đến từ đại lý chứ không phải trang web của SKT. Hãy coi là [Chưa xác minh] trừ khi bạn thấy quy định này trên một tên miền do SKT kiểm soát. ([코리아심카드][11])
6) Giữ số của bạn (번호이동, MNP)
- Bạn thường có thể giữ nguyên số khi chuyển đổi nhà mạng/MVNO tại Hàn Quốc bằng cách sử dụng MNP. Nhà cung cấp mới của bạn sẽ khởi tạo quá trình chuyển mạng với sự đồng ý và ID của bạn. (Các biểu mẫu và bước cụ thể sẽ khác nhau tùy theo nhà cung cấp.) ([모바일 번호 이동성][4])
- Tài liệu doanh nghiệp và hướng dẫn tích hợp xác nhận Hàn Quốc yêu cầu nhiều biểu mẫu và kiểm tra theo quy định để chuyển số; quy trình của người tiêu dùng đơn giản hơn vì nhà mạng xử lý việc này. ([Tài liệu AWS][12])
7) Điều chỉnh băng thông & dòng chữ nhỏ “không giới hạn” (đọc điều này trước khi mua)
- Mô hình giới hạn hàng ngày: Nhiều gói cước "không giới hạn" cung cấp X GB/ngày ở tốc độ tối đa, sau đó giảm tốc trong phần còn lại của ngày. LG U+ hiển thị 5 Mbps sau giới hạn hàng ngày trên trang eSIM của nhà mạng. ([LG U+][8])
- eSIM chỉ dữ liệu: eSIM dữ liệu của KT không hỗ trợ xác thực cá nhân (thường được yêu cầu bởi các dịch vụ ngân hàng hoặc ID) và xóa hồ sơ sẽ kết thúc gói cước. ([roaming.kt.com][2])
- Phần mở rộng/nạp tiền: KT liệt kê các quy tắc phần mở rộng rõ ràng theo từng sản phẩm; đừng cho rằng bạn có thể thêm giọng nói vào eSIM chỉ có dữ liệu. ([roaming.kt.com][2])
8) Các thiết lập ví dụ (thực tế, sẵn sàng hành động)
Trường hợp A — Sinh viên quốc tế (D-2), ký túc xá tại Seoul, dữ liệu nặng
- Tháng 0: Mua KT eSIM 30 ngày trực tuyến (₩64.300) để trang trải chi phí định hướng và ổn định cuộc sống. ([roaming.kt.com][2])
- Trong vòng 90 ngày: Đăng ký ARC. (외교부 해외공관)
- Sau khi đăng ký ARC: So sánh gói trả sau MVNO với gói sinh viên MNO. Nếu mức sử dụng của bạn >20GB/tháng, gói MVNO với dung lượng hàng ngày có thể rẻ hơn MNO. [Chưa được xác minh—mức giá thay đổi hàng tháng.]
- Nếu chuyển đổi sau: Sử dụng MNP để giữ nguyên số. ([모바일 번호 이동성][4])
Trường hợp B — Chuyên gia đang làm việc (E-7), sống tại Gyeonggi, cần giọng nói + xác minh
- Ngày đến: LG U+ Data + Voice SIM để có ngay số 010 và dữ liệu khi tìm nhà. ([LG U+][10])
- Sau khi ARC: Chuyển sang trả sau trên SKT/KT/LG U+ hoặc MVNO có thoại. Xác nhận điều tiết và thời hạn hợp đồng. ([LG U+][8])
- Ngân hàng và ứng dụng: Tránh sử dụng eSIM chỉ dữ liệu nếu bạn thường xuyên cần xác thực cá nhân. ([roaming.kt.com][2])
9) Bảng chi phí và yêu cầu (để so sánh nhanh)
A. Bạn cần những giấy tờ gì?
Loại gói | Dữ liệu | Thoại/SMS | Cần ARC? | Kênh bắt đầu thông thường |
KT eSIM (du lịch) | Có | Không | Không | Quầy web / sân bay ([roaming.kt.com][2]) |
LG U+ eSIM (du lịch) | Có | Không | Không | Web; Giao hàng bằng mã QR ([LG U+][8]) |
SIM LG U+ (Dữ liệu + Thoại) | Có | Có (số 010) | Không cho trả trước | Nhận tại sân bay / Đặt hàng trực tuyến ([LG U+][10]) |
Trả sau (bất kỳ MNO/MVNO nào) | Có | Có | Có | Cửa hàng của nhà mạng/MVNO (sau ARC) (외교부 해외공관) |
B. Giá eSIM dành cho khách du lịch (áp dụng cho tháng đầu tiên)
Nhà cung cấp | 5 ngày | 10 ngày | 20 ngày | 30 ngày | Ghi chú |
KT eSIM (trực tuyến) | 24.700 ₩ | 34.600 ₩ | 54.400 ₩ | 64.300 ₩ | Chỉ dữ liệu; không xác thực cá nhân; cần cài đặt lại nếu đã xóa. ([roaming.kt.com][2]) |
KT eSIM (quầy) | 27.500 ₩ | 38.500 ₩ | 60.500 ₩ | 71.500 ₩ | Sản phẩm tương tự; giá ưu đãi. ([roaming.kt.com][13]) |
LG U+ eSIM | Từ ₩6.500/ngày | (nhiều loại) | (nhiều loại) | (nhiều loại) | Không giới hạn với 5 Mbps sau khi hết tốc độ cao hàng ngày. ([LG U+][8]) |
Lưu ý về USD: Để chuyển đổi nhanh, hãy giả sử ₩1.300 ≈ USD 1. Đánh dấu chuyển đổi là gần đúng.
10) Danh sách kiểm tra nên làm/không nên làm
- Đăng ký ARC của bạn trong vòng 90 ngày nếu ở lâu dài. (외교부 해외공관)
- Bắt đầu với eSIM/SIM du lịch trong khi bạn chờ ARC. ([roaming.kt.com][2])
- Đọc phần bóp băng thông của bất kỳ gói cước “không giới hạn” nào. ([LG U+][8])
- Sử dụng MNP để giữ số khi chuyển sang MVNO hoặc giữa các nhà mạng. ([모바일 번호 이동성][4])
- Đừng xóa hồ sơ eSIM KT của bạn với mong muốn "gia hạn" nó sau này; bạn sẽ cần phải mua mới. ([roaming.kt.com][2])
- Không chọn chỉ dữ liệu nếu bạn cần xác minh danh tính (thông tin đăng nhập ngân hàng, chính phủ). KT tuyên bố eSIM chỉ dữ liệu không hỗ trợ xác thực cá nhân. ([roaming.kt.com][2])
- Đừng cho rằng trả trước luôn rẻ nhất đối với người dùng lưu trú dài ngày; hãy xác thực các ưu đãi MVNO hiện tại. [Chưa xác minh—tùy thuộc vào chương trình khuyến mãi hiện tại.]
11) Những cạm bẫy thường gặp (có cách khắc phục)
- “Gói không giới hạn của tôi bị chậm lại.” Bạn đã đạt đến giới hạn hàng ngày; hiện tại bạn đang ở mức 1–5 Mbps (tùy theo gói cước). Hãy xác nhận tốc độ sau giới hạn của gói cước và cân nhắc một gói cước cao hơn hoặc MVNO có dung lượng hàng ngày lớn hơn. ([LG U+][8])
- “Ứng dụng ngân hàng không hoạt động trên eSIM.” Một số eSIM chỉ dữ liệu không thể vượt qua xác thực cá nhân. Hãy sử dụng gói cước có kết nối thoại/SMS và ID phù hợp, hoặc chuyển đổi sau khi bạn nhận được ARC. ([roaming.kt.com][2])
- “Tôi chuyển ra ngoại ô và tín hiệu bị mất.” Ở vùng nông thôn, hiệu suất có thể khác nhau. Hãy xem thông tin chi tiết của Opensignal và bản đồ nhà mạng; bạn có thể chọn SKT để có vùng phủ sóng rộng hơn, hoặc KT để có thể sử dụng 5G ở một số khu vực nhất định. ([OpenSignal][5])
12) Câu hỏi thường gặp (câu trả lời có dấu ngày tháng)
13) Từ điển (thuật ngữ viễn thông + sinh hoạt tại Hàn Quốc)
- ARC (Thẻ đăng ký người nước ngoài/cư trú): Giấy tờ tùy thân bắt buộc khi lưu trú >90 ngày; cần thiết cho nhiều dịch vụ, bao gồm hầu hết các gói cước di động trả sau. (외교부 해외공관)
- MVNO (알뜰폰): Nhà mạng giá rẻ sử dụng mạng MNO (SKT/KT/LG U+). Chính sách có thể khác nhau; hãy đọc quy tắc điều tiết băng thông. ([Omdia][3])
- MNP (번호이동): Khả năng di chuyển của số điện thoại di động; giữ số của bạn khi chuyển đổi. ([모바일 번호 이동성][4])
- Xác thực cá nhân (본인인증): Xác minh danh tính Hàn Quốc cho các ứng dụng/trang web; không được hỗ trợ trên một số eSIM chỉ dữ liệu. ([roaming.kt.com][2])
- Phí Jeonse / Banjeonse / Phí quản lý: Hệ thống đặt cọc nhà ở và phí xây dựng hàng tháng. Không phải chủ đề viễn thông, nhưng những thuật ngữ này xuất hiện trong quá trình đăng ký; có thể cần bằng chứng địa chỉ của bạn đối với gói trả sau.
FOHO: Có địa chỉ ổn định, cuộc sống dễ dàng hơn
- Hỗ trợ tận tâm: Từ tìm phòng đến sau khi dọn vào, luôn đồng hành cùng bạn.
- Liên lạc thuận tiện với chủ nhà: Trước và sau khi thuê, mọi trao đổi được tập trung một nơi.
- Thanh toán nhanh, an toàn: Tiền đặt cọc và tiền thuê minh bạch, có hóa đơn rõ ràng.
- Nguồn nhà đa dạng: Nhiều lựa chọn phù hợp ngân sách và khu vực.
Source list (by section)
- eSIM/SIM pricing & rules: KT Roaming eSIM and SIM pages; LG U+ eSIM and SIM pages. ([roaming.kt.com][2])
- ARC requirement: Republic of Korea Ministry of Foreign Affairs (overseas missions); university and city guidance reiterating the 90-day rule. (외교부 해외공관)
- Network performance: Opensignal South Korea reports (2024), government-reported speed improvements (2024→2025). ([OpenSignal][5])
- MVNO policy context: Industry commentary on government wholesale price reductions to aid MVNOs. ([juniperresearch.com][7])
- Number portability: MNP overview for Korea; enterprise porting guidance indicating paperwork complexity handled by providers for consumers. ([모바일 번호 이동성][4])