Hiểu về Phí Môi giới Bất động sản ở Hàn Quốc (복비): Hướng dẫn Toàn diện cho Người nước ngoài
1. Tại sao Phí Môi giới Gây Nhầm lẫn cho Nhiều Người thuê nhà
- Quy tắc khác nhau cho các loại bất động sản khác nhau: Một studio, officetel, và căn hộ có thể rơi vào các mức phí khác nhau.
- Có thể thương lượng, nhưng không được giải thích: Luật pháp đặt ra một mức trần tối đa, không phải một số tiền cố định. Tuy nhiên, nhiều môi giới trình bày nó như thể không thể thương lượng.
- Hiếm khi có hóa đơn: Không có hóa đơn thuế, khó để chứng minh số tiền bạn đã trả. Điều này dẫn đến tranh chấp khi người nước ngoài sau đó nhận ra họ đã trả quá nhiều.
2. Cơ sở Pháp lý: Luật pháp Quy định gì
- Phí = Giá trị Giao dịch × Tỷ lệ (trong giới hạn trần)
- Giá trị Giao dịch (cho thuê) = Tiền đặt cọc + (Tiền thuê hàng tháng × 100)
- Quy tắc đặc biệt: Nếu tổng này dưới ₩50,000,000, thì sử dụng Tiền thuê × 70 thay vì ×100.
3. Bảng Tỷ lệ Hiện tại (Seoul, 2025)
Giá trị Giao dịch (KRW) | Tỷ lệ Tối đa | Giới hạn Phí | Phần Chia Tối đa của Người thuê |
< ₩50M | 0.5% | ₩200,000 | ₩200,000 |
₩50M–₩100M | 0.4% | ₩300,000 | ₩300,000 |
₩100M–₩300M | 0.3% | ₩700,000 | ₩700,000 |
₩300M–₩600M | 0.4% | Không giới hạn | Dựa trên % |
₩600M+ | 0.8% | Không giới hạn | Dựa trên % |
4. Ví dụ Tiền thuê Thực tế
Loại Nhà ở | Tiền đặt cọc | Tiền thuê Hàng tháng | Giá trị Giao dịch | Mức | Phí (Chưa VAT) | Phí Cuối cùng |
Studio nhỏ | ₩5M | ₩500K | ₩55M | ₩50–100M | ₩220K → giới hạn ₩300K | ₩330K |
Officetel cỡ trung | ₩10M | ₩700K | ₩80M | ₩50–100M | ₩320K → giới hạn ₩300K | ₩330K |
Căn hộ hai phòng | ₩20M | ₩900K | ₩110M | ₩100–300M | ₩330K | ₩363K |
Căn hộ mới (nhỏ) | ₩50M | ₩1.2M | ₩170M | ₩100–300M | ₩510K | ₩561K |
5. Sự khác biệt Theo khu vực
6. Trường hợp Đặc biệt: Officetels
- Officetels dân cư (dưới 85㎡, có bếp & phòng tắm) → Được coi là nhà ở, tỷ lệ thấp hơn (0.4%).
- Officetels thương mại (lớn hơn hoặc không được trang bị đầy đủ) → Tỷ lệ cao hơn, lên đến 0.9%.
7. Khi nào và Cách Thanh toán
- Thời điểm: Theo luật, phí đến hạn khi thanh toán cuối cùng được thực hiện (ngày chuyển vào). Nếu được yêu cầu tại thời điểm ký hợp đồng, bạn có thể từ chối.
- Ai trả: Cả chủ nhà và người thuê đều trả phần của mình. Môi giới không thể hợp pháp yêu cầu toàn bộ số tiền từ chỉ một bên.
- VAT: Luôn xác nhận xem báo giá đã bao gồm VAT chưa. "Phí ₩300K" thường có nghĩa là ₩330K với thuế.
8. Những Cạm bẫy Phổ biến cho Người nước ngoài
Tính phí quá mức
- Một sinh viên Mỹ thuê một officetel ₩10M + ₩700K bị tính phí ₩600K. Sau khi cho xem bảng tỷ lệ Seoul, môi giới đã giảm xuống ₩330K.
Không có Hóa đơn
- Một người nước ngoài châu Âu trả tiền mặt, không có hóa đơn. Khi anh ta sau đó phát hiện ra phí gấp đôi mức trần, anh ta không có bằng chứng để đòi lại. Luôn yêu cầu hóa đơn hoặc hóa đơn thuế.
Khoảng cách Ngôn ngữ
- Nhiều hợp đồng ghi "중개보수는 법령에 따른다" (phí môi giới tuân theo luật pháp). Đối với người không nói tiếng Hàn, điều này có vẻ mơ hồ. Có bản dịch tiếng Anh chính xác trong hợp đồng tránh được tranh chấp.
9. Mẹo Thương lượng
- Bắt đầu với luật pháp: Nói "Tôi hiểu mức tối đa hợp pháp là ₩300K cho mức này. Chúng ta có thể thỏa thuận gần với mức đó không?"
- Kết hợp với sự tin tưởng: Nếu bạn là người thuê dài hạn, nhấn mạnh sự ổn định — môi giới thường thích người thuê đảm bảo hơn là ép thêm phí.
- Hỏi trước: Trước khi xem nhà, hãy hỏi "Phí sẽ là bao nhiêu nếu tôi thuê nơi này?" Điều đó tránh được những bất ngờ khi ký hợp đồng.
10. Mẫu Ngôn ngữ Hợp đồng
"중개보수는 관련 법령 및 조례에 따른 요율 한도 내에서 협의하며, 당사자 쌍방은 각자 부담한다. 부가가치세는 별도이다."
"The brokerage fee shall be determined by mutual agreement within the legal maximum rate stipulated by law and ordinance. Each party pays their own share. VAT is charged separately."